Dựa trên truyện tranh cùng tên của nghệ sĩ, nhà làm phim người Australia Shaun Tan, “The Lost Thing” (2010) là một bộ phim ngắn đoạt giải Oscar vào năm 2011. Phim mang một ẩn dụ giàu tầng nghĩa về sự lạc lõng, thờ ơ của con người và cơ chế xã hội đương đại. Dù mang màu sắc viễn tưởng, bộ phim thực chất được xây dựng từ những trải nghiệm cá nhân, ký ức thị thành và những quan sát xã hội có thật của chính tác giả Shaun Tan, tạo nên một tác phẩm vừa giàu tưởng tượng vừa gần gũi sát thực đến lạ lùng.
Phim kể lại câu chuyện của một chàng trai trẻ sống trong một thành phố công nghiệp lạnh lùng, nơi mọi thứ được vận hành theo trật tự máy móc. Trong một lần đi nhặt nắp chai ở bãi biển, cậu tình cờ phát hiện một sinh vật khổng lồ, kỳ dị và hoàn toàn bị bỏ quên. Cậu mang nó về, cố gắng tìm cho nó một chỗ trú chân giữa một thế giới dường như không ai để tâm đến những điều khác lạ. Sau một hành trình đầy nỗ lực, cuối cùng chàng trai cũng tìm được cho sinh vật ấy một mái nhà, nơi tồn tại những thứ cũng bị “mất” khỏi thế giới.
Với thời lượng vỏn vẹn 15 phút, bộ phim đã đặt ra nhiều vấn đề về mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội. Cái “thứ mất mát” ở đây không chỉ là một sinh vật siêu hình, mà chính là biểu tượng cho những con người, giá trị, hoặc cảm xúc không còn phù hợp với một thế giới tiêu chuẩn hóa và vô cảm. Thành phố trong phim là một đô thị công nghiệp hiện đại nhưng vô cùng lạnh lẽo, ở đó mọi người đi qua một sinh vật khổng lồ mà không hề để mắt, cho thấy một xã hội đã quen với việc làm ngơ trước sự khác biệt.

Shaun Tan từng chia sẻ rằng ông lấy cảm hứng từ những chuyến đi lang thang tại các khu ngoại ô thành phố Perth nơi ông sinh sống. Cảm giác lạc lõng, vô định và sự vắng mặt của ý nghĩa trong đời sống hàng ngày trở thành nền tảng cho tác phẩm. Đó là sự lạc lõng mà người trẻ nào cũng từng trải qua khi cảm thấy mình không thuộc về nơi nào và không ai đủ kiên nhẫn để lắng nghe câu chuyện của mình.
Điểm nổi bật của phim còn nằm ở phong cách đồ họa độc đáo. Thế giới trong phim được dựng theo kiểu hoạt hình cắt dán, đầy chi tiết, kết hợp giữa chất liệu thủ công và kỹ thuật số. Mỗi khung hình như một tranh minh họa đậm chất hậu hiện đại, vừa cổ điển, vừa u tối, vừa tràn ngập biểu tượng. Phần âm nhạc do Michael Yezerski thực hiện càng làm tăng thêm không khí lặng lẽ, buồn bã nhưng cũng ánh lên những tia ấm áp cho hành trình tìm kiếm nơi chốn thuộc về của nhân vật.
Tác phẩm cũng có chiều sâu triết học rõ nét. Nó đặt câu hỏi: Ai mới thực sự lạc lõng? Phải chăng chính những con người bình thường trong xã hội mới là những kẻ đã đánh mất sự kết nối với cuộc sống? Người kể chuyện, dù là người giúp đỡ, cuối cùng cũng thú nhận rằng chính mình rồi cũng dần thôi để ý đến những điều lạ lẫm. Câu nói cuối phim “Dần dà, tôi cũng chẳng còn thấy nhiều thứ lạ lẫm nữa” là một cú chốt nhẹ nhưng đau đáu, báo hiệu sự nhiễm độc của thói vô cảm trong chính những người tưởng như còn biết rung động.
“The Lost Thing” vì vậy không chỉ là một phim ngắn dành cho thiếu nhi, mà là một tấm gương phản chiếu xã hội hiện đại, nơi tốc độ, quy chuẩn và công năng khiến những giá trị người bị đẩy vào vùng tối. Nó là lời nhắc về lòng trắc ẩn, về việc cần tìm kiếm và chăm sóc những điều lạ lẫm, kỳ quặc bởi biết đâu đó chính là những gì còn sót lại của nhân tính.
Thanh Huyền – Như Yến














