Pop Art – nghệ thuật khoác áo văn hóa đại chúng

ác phẩm Marilyn Diptych của Andy Warhol - Nguồn Wikipedia.org

Có lẽ chưa từng có một phong cách nghệ thuật nào lại mang dáng dấp đời thường, tươi tắn và tinh nghịch như Pop Art. Sự xuất hiện của nó giữa thế kỷ 20 giống như một lời tuyên bố: nghệ thuật không cần phải cao siêu hay xa vời, nó có thể xuất hiện ngay trên nhãn lon súp, bìa tạp chí hay những khung truyện tranh thiếu nhi. Và từ đó, Pop Art trở thành biểu tượng của một thời đại mới, nơi mà nghệ thuật bước ra khỏi bảo tàng để hòa vào đời sống.

Pop Art ra đời vào những năm 1950 tại Anh, nhưng phải đến khi được các nghệ sĩ Mỹ như Andy Warhol, Roy Lichtenstein, Jasper Johns hay Claes Oldenburg tiếp tục phát triển thì phong cách này mới thực sự bùng nổ. Thế giới lúc đó đang thay đổi: kinh tế phục hồi sau chiến tranh, truyền hình và quảng cáo trở nên phổ biến, văn hóa đại chúng tràn ngập mọi ngõ ngách đời sống. Pop Art nảy sinh như một phản ứng: vừa phản ánh, vừa chất vấn sự thống trị của chủ nghĩa tiêu dùng và văn hóa thị trường.

Nếu bạn từng nhìn thấy một bức tranh với chân dung Marilyn Monroe được lặp lại thành nhiều khung hình với các màu sắc sặc sỡ, đó chính là tác phẩm của Andy Warhol, người được xem như “giáo hoàng của Pop Art”. Ông không chỉ sử dụng hình ảnh người nổi tiếng mà còn đưa cả những món đồ bình dị như lon súp Campbell’s, chai Coca-Cola, hộp Brillo vào tranh, như một cách đặt câu hỏi: Tại sao chỉ hoa lá, chân dung quý tộc hay cảnh thiên nhiên mới xứng đáng là nghệ thuật?

Roy Lichtenstein, một nghệ sĩ khác gắn liền với Pop Art, lại chọn truyện tranh làm chất liệu sáng tác. Những bức tranh của ông giống như một trang truyện được phóng lớn, với nét chấm đặc trưng (Ben-Day dots) và khung thoại đầy kịch tính. “Whaam!” hay “Drowning Girl” là hai tác phẩm nổi tiếng của ông, chúng không chỉ cuốn hút bởi hình ảnh ấn tượng mà còn vì sự lồng ghép giữa những cảm xúc và sự mỉa mai nhẹ nhàng. Nhân vật nữ giới với đôi mắt rưng rưng nước, lời thoại bi thương, được đặt trong một khung tranh lạnh lùng, tất cả gợi ra sự xung đột giữa cảm xúc cá nhân và thế giới công nghiệp hóa.

Tác phẩm Marilyn Diptych của Andy Warhol – Nguồn Wikipedia.org

Pop Art không có tham vọng trở nên cao siêu. Ngược lại, nó chủ động đưa nghệ thuật đến gần hơn với công chúng. Những món đồ thường ngày, những nhân vật trong phim ảnh, quảng cáo, văn hóa giải trí đều có thể trở thành chất liệu hội họa. Nó giống như một cuộc chơi đầy màu sắc, nơi người nghệ sĩ vừa là kẻ sáng tạo, vừa là người quan sát, đôi khi là người chế giễu chính xã hội mà họ đang sống trong đó.

Tuy nhiên, Pop Art không chỉ dừng lại ở sự vui nhộn hay lạ mắt. Ẩn sau các gam màu rực rỡ là cả một tinh thần phản biện sâu sắc. Khi Andy Warhol lặp lại chân dung các ngôi sao Hollywood hàng chục lần trên cùng một khung tranh, ông phơi bày sự sản xuất hàng loạt của ngành giải trí, ở đó con người dần trở thành sản phẩm. Khi Claes Oldenburg tạo ra chiếc kem khổng lồ hay cái bút chì dài hàng mét, ông đang phóng đại đời sống tiêu dùng để cho thấy sự vô lý thậm chí lố bịch của nó.

Pop Art mở ra một lối đi riêng trong thế giới nghệ thuật, nơi những điều bình dị được nâng lên tầm ý niệm. Và ngay cả khi thời đại của nó đã lùi lại sau lưng, tinh thần của Pop Art vẫn còn sống mãi, trong những tấm áp phích, quảng cáo, thiết kế đồ họa và cả các tác phẩm đương đại mang hơi hướng đại chúng. Nó nhắc chúng ta rằng, nghệ thuật không cần phải ẩn mình trong những căn phòng im lặng. Nghệ thuật cũng có thể cười, có thể nháy mắt, có thể kể một câu chuyện bằng hộp súp, bằng làn môi đỏ thắm hay bằng tiếng “Whaam!” vang lên trong một bức tranh.

Pop Art đã làm điều mà ít phong trào nghệ thuật nào làm được: vừa phản chiếu xã hội đương thời một cách chân thực, vừa thắp lên tình yêu cái đẹp từ những điều rất đỗi bình thường. Và có lẽ, chính bởi vậy mà sau ngần ấy năm, nó vẫn khiến người ta tò mò, thích thú và mỉm cười khi đứng trước một bức tranh chẳng quá cầu kỳ nhưng đầy sức gợi.

Thanh Huyền – Tường Vy