
Khi thành phố Stockholm vào thu cũng là lúc người yêu văn chương toàn cầu lại hướng về Viện Hàn lâm Thụy Điển, nín thở chờ đợi cái tên sẽ được xướng lên cho giải thưởng văn học danh giá nhất hành tinh. Sau chiến thắng thuyết phục của “viên ngọc đen” Hàn Quốc Han Kang vào năm 2024, ván cờ Nobel dường như đã được sắp đặt lại. Những quy luật bất thành văn và xu hướng nghệ thuật gần đây đang chỉ về một hướng: rất có thể, năm 2025 sẽ là năm của một bậc thầy đến từ Đông Âu.

Mỗi quyết định của Viện Hàn lâm có thể định hình lại di sản văn học của cả một quốc gia và châm ngòi cho những cuộc tranh luận văn hóa sôi nổi trên bạn đọc toàn cầu. Có thể nên nhìn một chút vào những quy luật ngầm đang định hình các lựa chọn của ủy ban Nobel. Kể từ sau cuộc cải tổ lớn vì bê bối năm 2018, một mô hình trao giải dường như đã được thiết lập: sự luân phiên tinh tế giữa các tác giả nam và nữ. Đây được xem là nỗ lực của Viện Hàn lâm nhằm sửa chữa sự mất cân bằng giới tính trong lịch sử giải thưởng và lấy lại niềm tin của công chúng. Với bốn nữ văn sĩ được vinh danh trong bảy năm gần nhất, cán cân của năm 2025 nhiều khả năng sẽ nghiêng về một tác giả nam.
Nhưng giới tính chỉ là một nửa câu chuyện. Yếu tố địa lý mới thực sự là chiếc la bàn chỉ hướng cuộc đua. Viện Hàn lâm đã thực hiện một chuyến du hành văn chương ấn tượng qua các châu lục: từ Bắc Mỹ (Louise Glück, 2020), sang Châu Phi (Abdulrazak Gurnah, 2021), trở về Tây Âu (Annie Ernaux, 2022), lên Bắc Âu (Jon Fosse, 2023) và vừa dừng chân tại Châu Á (Han Kang, 2024). Hành trình này cho thấy một nỗ lực có ý thức nhằm phi tập trung hóa bản đồ văn chương thế giới, thoát khỏi cái bóng Âu–“Mỹ trung tâm đã thống trị giải thưởng trong nhiều thập kỷ. Nếu đi theo lộ trình này, điểm đến tiếp theo hợp lý nhất chính là vùng đất giàu di sản và biến động của Đông Âu, hoặc có thể là một cú bẻ lái bất ngờ sang Mỹ Latin.
Thêm vào đó, thập niên 2020 đang chứng kiến sự lên ngôi của một dòng văn chương đặc biệt: dòng văn học ký ức, tự truyện hư cấu (autofiction) và văn chương chứng nghiệm. Đó là những kiểu tác phẩm đào sâu vào chấn thương cá nhân và lịch sử, biến trải nghiệm riêng tư thành tiếng nói phổ quát. Từ Glück, Ernaux, Fosse cho đến Han Kang, tất cả đều là những bậc thầy trong việc khai thác vùng mỏ ký ức này trong nhiều năm qua. Sự trỗi dậy của dòng văn này không phải là ngẫu nhiên; nó phản ánh một thế giới đang vật lộn với các vấn đề về căn tính, sự thật lịch sử và sang chấn tập thể. Người chiến thắng tiếp theo, dù là ai, khó có thể đứng ngoài dòng chảy mạnh mẽ đó. Khi ghép nối các mảnh ghép này, một vài cái tên kiệt xuất lập tức hiện lên, trở thành tâm điểm của mọi cuộc thảo luận.
Đông Âu đang là những ứng cử viên sáng giá
Khu vực này đang là tâm điểm chú ý với những đại diện xuất sắc, có phong cách độc đáo và phù hợp với tiêu chí của giải thưởng. Họ là những người đã chứng kiến sự sụp đổ của một hệ tư tưởng và sự ra đời đầy đau đớn của một trật tự mới, và văn chương của họ mang dấu ấn sâu sắc của trải nghiệm đó.
László Krasznahorkai (sinh năm 1954, Hungary): Được mệnh danh là “bậc thầy của ngày tận thế”, ông là ứng cử viên số một trong hầu hết các cuộc bình chọn. Văn của ông là một mê cung tăm tối, được dệt nên từ những câu văn dài vô tận, mang sức nặng của triết học và nỗi u sầu của lịch sử. Các tác phẩm kinh điển của ông bao gồm hai cuốn đã được dịch sang tiếng Việt “War and War” (Chiến tranh và Chiến tranh”), “Sátántangó” (Vũ Điệu của quỷ) và tập truyện ngắn “Melancholy of Resistance” (Nỗi u sầu của sự kháng cự): ông khắc họa một hậu tận thế về mặt tinh thần. Trong truyện của ông, các nhân vật lang thang trong một thực tại đã mất hết ý nghĩa. Nobel dường như là sự thừa nhận đích đáng và tất yếu cho một sự nghiệp văn chương vĩ đại của ông.
Mircea Cărtărescu (sinh năm 1956, Romania): “Gã khổng lồ” của văn học Romania đương đại, nổi tiếng với các tác phẩm đầy tính thử nghiệm, pha trộn kỳ ảo giữa tiểu thuyết, thơ và tự truyện. Ông đại diện cho một nền văn học không thỏa hiệp, luôn tìm cách đẩy các giới hạn của ngôn từ đi xa nhất. Các tác phẩm tiêu biểu của ông là “Solenoid”, một cuốn nhật ký hư cấu khổng lồ, và bộ ba tiểu thuyết đồ sộ “Cegador” (Chói lòa), biến thành phố Bucharest thành một không gian huyền thoại, sống động. Mircea Cărtărescu là độc giả của rất nhiều nhà văn Mỹ Latin (tiếng Romania có quan hệ gần gũi với tiếng Tây Ban Nha) như Julio Cortazar, Ernesto Sabato và thể hiện rõ ảnh hưởng đó trong cuốn “Nolstangia”. Mặc dù ở Đông Âu, lại là người xuất chúng nhất trong số những nhà văn nhận ảnh hưởng từ đỉnh cao Mỹ Latin những năm 1970.
Cùng với Krasznahorkai, Péter Nádas (sinh năm 1942, Hungary) là một cây đại thụ của văn học Hungary, được các tờ báo tin là sẽ đoạt giải. Ông nổi tiếng với những bộ tiểu thuyết đồ sộ, khám phá những góc khuất sâu kín nhất của ký ức và bản thể con người, tiêu biểu là “Parallel Stories” (Những câu chuyện song song). Nếu Krasznahorkai nhìn ra sự sụp đổ của xã hội, thì Nádas lại hướng vào bên trong, mổ xẻ cơ thể và ký ức với một sự tỉ mỉ gần như khoa học.
Georgi Gospodinov (sinh năm 1968, Bulgaria) là phát hiện mới trên văn đàn quốc tế, Gospodinov đã gây tiếng vang lớn với tiểu thuyết “Time Shelter” (Nơi trú ẩn của thời gian). Tác phẩm sử dụng một ý tưởng độc đáo – “ một phòng khám tái tạo quá khứ cho bệnh nhân Alzheimer – “ để khám phá nỗi ám ảnh về quá khứ và sự nguy hiểm của chủ nghĩa dân tộc hoài niệm. Ông có thể là một lựa chọn bất ngờ, đại diện cho một thế hệ nhà văn mới của Đông Âu.
Bên cạnh những “gã khổng lồ” về nghệ thuật, Viện Hàn lâm cũng có thể đưa ra những lựa chọn mang màu sắc chính trị rõ nét hơn. Vladimir Sorokin, nhà văn tiên phong người Nga đang sống lưu vong và chỉ trích gay gắt điện Kremlin, sẽ là một lựa chọn như vậy, gợi nhớ đến trường hợp của Alexandr Solzhenitsyn năm xưa. Hay một quyết định đầy tính biểu tượng vinh danh Serhiy Zhadan, nhà thơ – “chiến sĩ của Ukraine, người đã biến văn chương thành vũ khí và tiếng nói kháng cự chiến tranh. Dù Zhadan còn khá trẻ, một chiến thắng cho ông sẽ là thông điệp mạnh mẽ về vai trò của văn học trong thời chiến.

Làn sóng mới từ Argentina: Cú bẻ lái bất ngờ?
Trong khi Đông Âu là tâm điểm, một chiến thắng cho Mỹ Latin cũng không phải là không thể, và Argentina đang nổi lên như một ứng cử viên sáng giá với hai gương mặt đại diện cho hai thế hệ, hai phong cách hoàn toàn khác biệt.
César Aira (sinh năm 1949, Argentina) là một nhà văn độc đáo, cực kỳ sung sức và đã trở thành một huyền thoại sống. Với hơn 100 tác phẩm, chủ yếu là các tiểu thuyết ngắn (novella), Aira nổi tiếng với phương pháp sáng tác “chạy về phía trước” (fuga hacia adelante) – “ viết liên tục mà không bao giờ quay lại chỉnh sửa. Điều này tạo ra một thứ văn chương đầy ngẫu hứng, khó đoán, pha trộn giữa siêu thực, triết học và những chi tiết đời thường. Ông là một nhà văn của các nhà văn, người đã phá vỡ mọi quy tắc và tạo ra một vũ trụ văn học của riêng mình. Các tác phẩm tiêu biểu của ông gồm “Cómo me hice monja” (Tôi đã trở thành một nữ tu như thế nào) và “Ema, la cautiva” (Ema, người bị giam cầm). Một giải Nobel cho Aira sẽ là sự vinh danh cho tinh thần tự do và sáng tạo không giới hạn.
Nữ văn sĩ Samanta Schweblin (sinh năm 1978, Argentina) là ngôi sao đang lên của văn học Mỹ Latin và là một cái tên hoàn toàn mới trong các danh sách dự đoán Nobel. Sức hút của Schweblin đến từ khả năng biến những bối cảnh đời thường, quen thuộc thành những không gian kỳ lạ, đáng lo ngại, nơi hiện thực bị bóp méo một cách tinh vi. Bà là bậc thầy của thể loại truyện ngắn, kế thừa di sản của những Julio Cortázar hay Adolfo Bioy Casares. Sự công nhận quốc tế của bà đã bùng nổ sau khi đoạt giải thưởng Sách Quốc gia Mỹ (National Book Award) cho bản dịch tiếng Anh của tập truyện “Siete casas vacías” (Bảy ngôi nhà trống rỗng). Tác phẩm của bà, được dịch ra hơn 25 thứ tiếng, thường xoay quanh chủ đề về sự lạc lõng, nỗi bất an và sự đổ vỡ của các mối quan hệ gia đình trong thế giới hiện đại. Một giải thưởng cho Schweblin sẽ là một tín hiệu mạnh mẽ, công nhận một thế hệ nhà văn nữ mới đầy tài năng đang định hình lại văn học thế giới.
Bên cạnh hai nhà văn trên, thế giới Latin (các nước nói tiếng Ý, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha) còn ghi nhận Javier Cercas – “nhà văn người Catalan, nhà văn người Ý Francesco Pecoraro, và Antonio Lobo Antunes người Bồ Đào Nha; tuy tỷ lệ là thấp hơn.
Những bảo chứng giải thưởng từ quá khứ: Colm Toibin?
Bên cạnh László Krasznahorkai, còn một ông vua giải thưởng khác: Colm Tóibín (sinh năm 1955) là một trong những tiếng nói tinh tế và sâu sắc nhất của văn chương Ireland đương đại. Tên tuổi ông luôn được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về giải Nobel với sự kính trọng dành cho một bậc thầy tự sự, không phải với sự ồn ào của một ngôi sao đại chúng. Hơn nữa, đã từng được vinh danh tại các giải thưởng lớn như Booker hay Dublin thì sẽ là một bước đệm vững chắc tới Stockholm.
Đường sự nghiệp của Tóibín được đánh dấu bằng những tác phẩm được giới phê bình ca ngợi và đoạt nhiều giải thưởng uy tín. Cuốn tiểu thuyết “The Master” (2004), một tái hiện đầy tưởng tượng về cuộc đời của nhà văn Henry James, lọt danh sách rút gọn của giải Booker mà còn mang về cho ông giải Văn học Quốc tế Dublin năm 2006. Đây là sự công nhận của thế giới nói tiếng Anh đối với một tác giả đã đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật.
Lịch sử Nobel đã cho thấy một quy luật ngầm: Viện Hàn lâm Thụy Điển thường tìm kiếm những tác giả có một sự nghiệp đồ sộ, bền bỉ và đã được thẩm định qua những giải thưởng lớn khác. Những cái tên như Kazuo Ishiguro, J.M. Coetzee, hay Alice Munro đều đi theo con đường này. Việc Tóibín được vinh danh ở các giải thưởng này cho thấy văn chương của ông có đủ sức nặng, chiều sâu và tầm ảnh hưởng phổ quát – “ những phẩm chất cốt lõi mà ủy ban Nobel luôn tìm kiếm.
Trong các tác phẩm lấy bối cảnh tại quê hương Enniscorthy của ông như “Brooklyn” (2009) hay “Nora Webster” (2014), Tóibín thể hiện một sự đồng cảm phi thường với những người phụ nữ đang phải đối mặt với mất mát không thể chịu đựng nổi. Chính Tóibín cũng thừa nhận ông bị thu hút bởi những nhân vật tự kìm nén, những người giống như bóng ma trong chính cuộc đời mình, những người quan sát nhiều hơn là hành động. Lối viết “ngôi thứ ba thân mật” của ông cho phép độc giả len lỏi vào tâm trí nhân vật, cảm nhận những rung động tinh vi nhất mà không cần tự sự khoa trương. Đây là một phong cách văn chương đòi hỏi sự kiểm soát bậc thầy và một sự thấu hiểu sâu sắc về tâm lý con người, một đặc điểm rất được Viện Hàn lâm coi trọng.
Những gương mặt thân quen khác
Bên cạnh các tác giả Đông Âu và Argentina, đường đua Nobel luôn có sự góp mặt của những tên tuổi lớn từ khắp nơi trên thế giới, được ghi nhận tư cách ứng cử viên bởi các tờ báo lớn như Revista hay Esquire. Phần lớnc các nhà văn này đều đã quen thuộc với độc giả Việt Nam.
Tàn Tuyết (tên thật là Đặng Tiểu Hoa, sinh năm 1953, Trung Quốc) – “Nữ văn sĩ tiên phong với lối viết siêu thực, phi tuyến tính, thách thức mọi quy ước tự sự truyền thống. Văn của bà là sự kết hợp giữa Kafka, Borges và triết học Trung Hoa cổ đại. Tàn Tuyết cũng là một nhà văn rất được yêu thích tại Việt Nam, với nhiều tựa sách đã được dịch như “Phố ngũ hương”, “Những chuyện tình thế kỷ mới”.
Haruki Murakami (sinh năm 1949, Nhật Bản) là “Người muôn năm cũ” của giải Nobel. Dù sở hữu lượng độc giả khổng lồ với những tác phẩm như “Rừng Na Uy” hay “1Q84”, phong cách của ông dường như chưa bao giờ thuyết phục được các viện sĩ. Tuy nhiên, có thể nói Murakami ảnh hưởng rất lớn lên các nhà văn trẻ, những người chập chững cầm bút trên toàn cầu, vì ông là hiện thân của thành công rực rỡ trong văn chương, nhất là về mặt công chúng. Murakami cũng mang tinh thần gần gũi với độc giả của xã hội đương đại.
Margaret Atwood (sinh năm 1939, Canada): Tác giả của cuốn tiểu thuyết phản địa đàng kinh điển “Chuyện người tùy nữ”, bà là một tiếng nói mạnh mẽ về nữ quyền và các vấn đề xã hội. Và Salman Rushdie (sinh năm 1947, Ấn Độ/ Anh/ Mỹ), sau vụ tấn công tàn bạo nhắm vào ông nhân các scandal, việc trao giải cho Rushdie sẽ là một tuyên bố mạnh mẽ về tự do ngôn luận. Nhưng trên hết, đó sẽ là sự công nhận cho một sự nghiệp văn chương lừng lẫy, bắt đầu từ kiệt tác “Những đứa con của nửa đêm”.
Dù vậy, mọi dấu hiệu lúc này đều cho thấy cán cân đang nghiêng hẳn về phía Đông Âu. Câu hỏi lớn nhất không phải là “liệu có phải một nhà văn Đông Âu không?”, mà là “ai trong số những bậc thầy đó sẽ được chọn?”. Viện Hàn lâm Thụy Điển đang đứng trước một lựa chọn quan trọng: vinh danh một nghệ sĩ thuần túy với những tìm tòi ngôn ngữ đỉnh cao như Krasznahorkai hay Cărtărescu, hay đưa ra một tuyên bố chính trị mạnh mẽ hơn về thế giới đương đại? Câu trả lời sẽ sớm được hé lộ, và dù đó là ai, văn học thế giới chắc chắn sẽ có thêm một tượng đài mới.
Từ Linh














