Không gian nghệ thuật trong “Ma xó” của Hồ Ngọc Quang

“Không gian nghệ thuật” được hiểu là thế giới bên trong tác phẩm do nhà văn sáng tạo nên, bao gồm mọi hình tượng, bối cảnh, môi trường văn hóa và cảm xúc được miêu tả. Trong tác phẩm Ma xó của Hồ Ngọc Quang, người đọc bước vào một không gian nghệ thuật độc đáo: Một bản làng dân tộc Thái heo hút giữa núi rừng Tây Bắc, nơi hiện thực đời sống và màu sắc huyền ảo dân gian đan xen hài hòa. Tác phẩm kể về tình huống éo le của Lô Hoàn – người chồng bị vô sinh – mời người bạn thân là Quân về bản, ngầm nhờ anh giúp vợ mình sinh một đứa con. Giữa khung cảnh mưa rừng tầm tã và căn nhà sàn vắng vẻ, Quân và Tuyết -vợ Lô Hoàn bị đặt vào hoàn cảnh trớ trêu, đối mặt với những rung động tình cảm mãnh liệt lẫn giằng xé đạo đức. Hồ Ngọc Quang đã kiến tạo Ma xó như một bức tranh không gian sống động: Hiện thực mà phảng phất huyền ảo, dung dị đời thường mà thấm đẫm ý nghĩa biểu tượng. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích không gian nghệ thuật của Ma xó, từ không gian hiện thực đến không gian huyền ảo, biểu tượng, qua đó làm rõ giá trị tư tưởng và sức hấp dẫn thẩm mỹ của tác phẩm. Ma xó không chỉ là một câu chuyện “nghe có vẻ tội lỗi nhưng lại thấm đẫm tình người” mà còn là một thế giới nghệ thuật nhiều tầng nghĩa gợi mở cho người đọc suy ngẫm.

Không gian hiện thực trong Ma xó

Ma xó trước hết dựng lên một không gian hiện thực đậm chất miền núi, với bối cảnh bản làng người Thái hoang sơ và thơ mộng. Thiên nhiên được khắc họa vừa chân thực vừa giàu chất thơ: Cơn mưa rừng bất chợt đổ ập xuống ngăn bước chân người khách, dòng suối đầu nguồn cuồn cuộn dâng nước lũ, màn sương núi bảng lảng lúc chiều buông. Ngay đầu truyện, cơn mưa lớn đã “cuốn phăng cả cây cổ thụ” và khiến Quân “chia tay nói lời tạm biệt rồi mà mưa không cho rời đi”, phải trú lại bản của Lô Hoàn. Cơn mưa dữ dội ấy là một chi tiết hiện thực rất đặc trưng cho miền rừng núi nhiệt đới, đồng thời mở ra tình huống truyện éo le. Bối cảnh nhà sàn gỗ giữa lưng chừng núi, bốn bề cây rừng và thác suối, tạo nên một không gian khép kín vừa gần gũi vừa cách biệt với thế giới bên ngoài. Sự cách trở của địa lý dòng suối lũ chia cắt bản làng với bên ngoài góp phần đẩy các nhân vật vào trạng thái “nội bất xuất, ngoại bất nhập”, phải đối diện chân thật với chính mình và đối diện nhau.

Tác phẩm “Ma xó” của nhà văn Hồ Ngọc Quang

Không gian sinh hoạt đời thường của người Thái hiện lên qua nhiều chi tiết chân thực, cho thấy sự am hiểu văn hóa bản địa của tác giả. Ngôi nhà sàn của vợ chồng Lô Hoàn được miêu tả ấm cúng, sạch sẽ, phảng phất mùi thơm thổ cẩm. Ẩm thực và phong tục người Thái được giới thiệu một cách tự nhiên qua lời nhân vật Tuyết. Chẳng hạn, Tuyết thiết đãi vị khách quý món cơm lam – “đặc sản của dân tộc Thái… ăn cùng cá lăng nướng, chạch khe kho tiêu… kèm các loại rau rừng… măng đắng, măng ngọt… chấm với gia vị chẻo… đậm đà vị cay của ớt, riềng, mặn của muối rang, hương vị mắc mật”. Trước mâm cơm thịnh soạn ấy, Quân thích thú “ăn không biết no”, thầm khen người phụ nữ Thái đảm đang khéo léo. Qua những chi tiết văn hóa ẩm thực đặc sắc, không gian hiện thực trong Ma xó hiện lên thật sống động, vừa lạ lẫm với độc giả miền xuôi bởi phong vị núi rừng độc đáo, vừa thân thuộc ở tính chất hiếu khách, chân tình của con người.

Không chỉ phong tục ăn uống, Ma xó còn tái hiện phong tục “ngủ thăm” – một nét văn hóa độc đáo của người Thái trong hôn nhân. Tuyết giải thích cho Quân về tục lệ trai gái yêu nhau được đến nhà nhau “ngủ thăm” trước hôn lễ chính, nhằm tìm hiểu nếp sống của gia đình đối phương, và “trong thời gian ngủ thăm… chỉ được trò chuyện chứ không được ngủ chung”.  Qua đó, tác giả cho thấy người Thái có những tập tục rất nhân văn, đề cao tự do tìm hiểu và sự hòa hợp trước hôn nhân – “tôn trọng tình yêu đôi lứa và rất văn minh” như lời Quân cảm than. Những kiến thức dân tộc học được khéo léo lồng vào đối thoại nhân vật đã mở rộng không gian hiện thực của truyện, làm nó giàu chất thông tin và màu sắc văn hóa. Người đọc như được đồng hành cùng nhân vật, khám phá một thế giới khác biệt nhưng hấp dẫn với những phong tục, ngôn ngữ, ẩm thực riêng có của cộng đồng miền núi.

Đáng chú ý, không gian hiện thực trong Ma xó được miêu tả với sự tinh tế về tâm lý, giới tính. Ngôi nhà sàn “không có buồng”, đêm vùng cao lạnh giá phải ngồi cạnh bếp lửa sưởi ấm, vô tình tạo nên không gian gần gũi về thể chất giữa Quân và Tuyết – hai người trẻ khác giới. Khung cảnh thực tế ấy (nhà vắng chỉ có đôi trai gái, mưa rừng cô lập bên ngoài, bếp lửa hồng sưởi ấm bên trong) làm nền cho những rung động tâm lý phát sinh một cách rất tự nhiên. Tác giả miêu tả tinh vi khoảnh khắc không gian lặng im, chỉ còn tiếng suối đêm và hơi ấm tỏa ra từ hai cơ thể gần nhau: “Không gian tĩnh lặng, gió cũng lặng ngắt, chỉ nghe tiếng suối đổ ầm ầm… Người em nóng hầm hập trong vòng ôm nồng nàn của tôi”. Sự tĩnh lặng và thân mật của không gian vật lý đã cộng hưởng với bão tố lòng người, khiến cảm xúc dâng trào. Rõ ràng, Hồ Ngọc Quang rất “tinh tế trong việc dựng không gian thực” để từ đó chi phối tâm trạng và hành động nhân vật. Chính hiện thực khắc nghiệt: Mưa lũ, nhà không buồng đã đẩy hai con người vào một thử thách đạo đức cam go, làm bật lên chủ đề truyện.

Tóm lại, không gian hiện thực trong Ma xó mang vẻ đẹp chân thực và giàu chất thơ của núi rừng Tây Bắc, được khắc họa bằng những chi tiết đặc sắc về tự nhiên và văn hóa. Không gian ấy vừa là bối cảnh hấp dẫn, vừa là tác nhân thử thách nhân vật, góp phần thể hiện sinh động tình huống truyện éo le mà tác giả sáng tạo nên. Từ nền hiện thực vững chắc này, Hồ Ngọc Quang bắt đầu kết nối với những yếu tố huyền ảo và biểu tượng, làm cho không gian nghệ thuật của Ma xó thêm phần đa chiều, gợi cảm.

Không gian huyền ảo và màu sắc truyền thuyết

Bên cạnh lớp hiện thực sắc nét, Ma xó còn đậm đà màu sắc huyền ảo dân gian qua hình tượng “ma xó” – hồn ma canh giữ nhà theo truyền thuyết của người Thái. Ngay nhan đề tác phẩm đã gợi mở một không gian huyền bí, ma mị. Trong câu chuyện, nhân vật Tuyết kể cho Quân về nguồn gốc và ý nghĩa của tục thờ ma xó. Theo lời cô, khi nhà có người chết, thầy mo sẽ bó xác chết cứng lại rồi đặt vào một khúc gỗ đục rỗng dựng đứng ở góc tối căn nhà sàn. Hằng ngày thầy mo cúng cơm và gọi tên cho đến khi ma xó trả lời bằng một dấu hiệu bí ẩn, rồi dạy cho ma xó cách giữ nhà. Con ma xó ấy “biết tất cả người nào làm việc gì ở trong nhà” và sẽ “bẻ gãy cổ người xấu trong chớp mắt nếu ai tự ý lấy đồ hay làm điều xấu”. Lời kể toát lên không khí rờn rợn huyễn hoặc của truyền thuyết: Một hồn ma cư ngụ ngay trong góc nhà, lặng lẽ quan sát và sẵn sàng trừng phạt kẻ xấu. Không gian bên bếp lửa ấm cúng phút chốc như bị bao phủ bởi bóng tối liêu trai của chuyện ma. Hình ảnh những túi vải thổ cẩm treo cao nơi góc nhà trở nên bí ẩn qua ánh mắt và giọng kể nửa đùa nửa thật của Tuyết. Bản thân cái góc khuất trong nhà – bình thường chỉ là một phần không gian kiến trúc – bỗng chốc khoác lên ý nghĩa huyền bí: Đó là nơi trú ngụ của tâm linh, ranh giới giữa dương gian và âm giới ngay trong căn nhà quen thuộc.

Chân dung nhà văn Hồ Ngọc Quang

Việc chen yếu tố kỳ ảo vào một cốt truyện hiện thực về tình cảm vợ chồng và bạn bè là một dụng ý nghệ thuật đáng chú ý của Hồ Ngọc Quang. Không gian huyền ảo mà Ma xó tạo ra có tác động mạnh đến tâm lý nhân vật và diễn biến truyện. Quân vốn là một thầy giáo trí thức từ miền xuôi, khi nghe chuyện ma xó đã bán tín bán nghi, nhưng anh không khỏi bị ám ảnh bởi cảm giác có “một thế lực vô hình đang theo dõi” mình. Giữa đêm mưa rừng tăm tối, trong lúc ham muốn lứa đôi giữa Quân và Tuyết dâng lên tột độ, thì hình ảnh “ma xó” như một cái bóng vô hình hiện diện trong tâm trí Quân, khiến anh chùn bước. Tác giả miêu tả thật sinh động: “Mấy lần tôi định để em nằm xuống sàn, nhưng lại nghĩ tới chuyện ma xó lại thôi. Những ham muốn cháy rừng rực trong tôi chợt nguội dần”. Ở đây, không gian huyền ảo – niềm tin vào hồn ma trong góc nhà đã trở thành một thế lực tâm lý đầy sức nặng, đủ sức ngăn cản hành động trái luân thường của nhân vật. Chưa cần ma xó thật, chỉ cần nỗi sợ ma đã là sợi dây cương thắng được bản năng dục vọng. Quân cảm thấy “lạ lắm” như có mắt ma đang dòm ngó, đến mức Tuyết phải trấn an rằng “ma xó là truyền thuyết không có thật… anh đừng sợ”. Rõ ràng, yếu tố huyền ảo được cài cắm khéo léo để làm đòn bẩy kịch tính, đồng thời khơi sâu vào đời sống nội tâm nhân vật, đặc biệt là những mâu thuẫn giữa lý trí, tâm linh và tình cảm.

Không gian huyền ảo trong Ma xó còn nằm ở bầu không khí mơ hồ giữa thật và ảo suốt tác phẩm. Người đọc nhiều lúc phân vân liệu có thực sự một “con ma xó” đang ẩn hiện quan sát đôi nam nữ, hay tất cả chỉ là do tâm trí đầy mặc cảm tội lỗi của Quân tưởng tượng. Chính sự nhập nhằng thực – ảo này tạo nên chiều sâu cho không gian truyện. Ngay cả cảnh vật thiên nhiên đôi khi cũng nhuốm màu huyễn hoặc, như chi tiết cơn mưa rừng cuối truyện trút xuống giữa lúc Quân và Tuyết quấn quýt bên dòng suối, khiến họ ướt lạnh và phải quay về – trông chẳng khác gì “ông trời” đang can thiệp để ngăn cản bước lấn tới sai lầm. Sự trùng hợp ngẫu nhiên ấy mang màu sắc của một “phép lạ” thiên nhiên, làm tăng thêm nét huyền ảo khó lý giải trong câu chuyện. Như vậy, từ ngọn lửa bập bùng trong đêm, bóng tối góc nhà, cho đến mưa nguồn thác lũ, mọi yếu tố không gian đều thấm đẫm tâm linh và định mệnh. Ma xó thành công khi tạo được một không gian nghệ thuật huyền ảo vừa đủ: Đủ để gây phấn khích và ám ảnh, nhưng không biến câu chuyện thành hoang đường. Trái lại, cái huyền ảo hòa quyện với hiện thực, phục vụ đắc lực cho việc khắc họa bi kịch tình cảm và đạo đức của nhân vật.

Không gian biểu tượng và chiều sâu ý nghĩa

Không dừng lại ở những miêu tả cụ thể, không gian trong Ma xó còn mang nhiều tầng ý nghĩa biểu tượng, góp phần truyền tải thông điệp nhân văn của tác phẩm. Trước hết, “ma xó” rõ ràng là một biểu tượng đa nghĩa. Trong văn hóa dân gian, ma xó biểu trưng cho ông thần giữ nhà, luôn hiện diện âm thầm để bảo vệ nếp nhà khỏi điều xấu. Đặt vào hoàn cảnh truyện, ma xó chính là biểu tượng cho lương tri và đạo đức – những giá trị vô hình nhưng luôn tồn tại trong mỗi con người. Lương tri ấy giống “con ma trong góc tối”, có thể im lặng nhưng sẽ lên tiếng khi ta sắp làm điều sai trái. Với Quân, mặc dù bên ngoài anh vin vào lý do sợ ma để chùn bước, nhưng thực chất “con ma” ngăn anh vượt giới hạn chính là lương tâm người bạn đối với Lô Hoàn. Nhân vật tôi sợ ma xó, nhưng cũng chính là sợ trở thành kẻ phản bội bạn, sợ đánh mất nhân cách. Ma xó vì thế là biểu tượng cho mắt nhìn của đạo lý, của sự phán xét thiện – ác mà con người tự ý thức được trong sâu thẳm. Chi tiết Quân thảng thốt tự hỏi “Không biết ma xó là con gì?” có thể hiểu như một giây phút đối diện chính lương tâm: Anh không rõ thế lực nào đang níu giữ mình, chỉ biết rằng nó vừa bí ẩn vừa mạnh mẽ. Hồ Ngọc Quang đã mượn hình tượng ma xó dân gian để gửi gắm một thông điệp: Ở đâu có lòng tốt và tình người, ở đó luôn có “ma xó” của lương tri dõi theo, nâng đỡ con người khỏi sa ngã.

Không gian ngôi nhà sàn – đặc biệt là góc tối thờ ma xó – cũng mang tính biểu tượng sâu sắc. Góc nhà ấy tượng trưng cho “góc khuất” trong mỗi gia đình, mỗi số phận: Những bí mật, nỗi đau, khát khao thầm kín không dễ phơi bày. Ở gia đình Lô Hoàn, góc khuất chính là nỗi bất hạnh vô sinh mà hai vợ chồng giấu kín thiên hạ. Họ giữ vẻ ngoài hạnh phúc vẹn toàn, nhưng trong góc tối cuộc đời họ là trống trải không tiếng trẻ thơ. Quân tình cờ được bước vào góc khuất đó, chứng kiến và cảm thông cho bi kịch thầm lặng của bạn. Cũng tại góc nhà này, vào đêm định mệnh, đã diễn ra cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội của Quân và Tuyết – giữa khát vọng có con, khát vọng tình yêu với giá trị đạo đức và lòng chung thủy. Có thể thấy, căn nhà sàn trong Ma xó không chỉ là một bối cảnh vật lý mà còn là không gian đạo đức, nơi mọi giá trị truyền thống: Hôn nhân một vợ một chồng, tình bạn thủy chung, được đem ra thử thách. Bàn thờ ma xó ở góc nhà chính là biểu tượng cho sự hiện diện của gia phong, luật lệ ngay giữa những giây phút con người dễ yếu lòng nhất. Như lời Tuyết nửa đùa nửa thật: “Bây giờ anh là người nhà rồi, anh muốn sờ cái gì hay lấy cái gì… cũng được. Con ma xó cho phép mà anh” – câu nói thể hiện rằng chỉ khi được coi như người nhà, được sự thừa nhận của chồng, thì hành động thân mật mới không còn bị xem là tội lỗi. Những lời ấy vô hình trung nhắc Quân về ranh giới mong manh giữa đúng và sai, được và không được trong hoàn cảnh éo le này.

Một biểu tượng nổi bật khác trong không gian Ma xó là hình tượng cơn mưa rừng. Mưa xuất hiện ở những thời khắc quan trọng: Mưa đầu truyện giữ Quân ở lại bản, mưa cuối truyện dập tắt cơn sốt đam mê. Trận mưa đêm cao trào có thể được nhìn như biểu tượng của sự thanh tẩy, cứu rỗi. Đúng lúc “mọi cảm xúc đã chín muồi” và “lý trí, ngượng ngùng, lương tri đã bị trôi đi” thì ông trời đổ mưa xối xả làm Quân bị cảm lạnh nặng, hoàn toàn chấm dứt khả năng xảy ra tội lỗi. Tác giả bình luận bằng giọng trần thuật mang màu sắc triết lý: “ông trời đã dội một trận mưa để trôi đi những u ám toan tính… thức tỉnh… chàng trai đầy đam mê. Cơn mưa được nhân cách hóa như một đấng siêu nhiên biết rửa sạch tội lỗi, trả lại sự sáng trong cho tâm hồn nhân vật. Chi tiết này vừa tình cờ hiện thực, vừa đậm chất số phận, tâm linh – làm ta liên tưởng đến “cơn mưa hồng” của định mệnh trong nhiều câu chuyện tình ngang trái. Mưa rừng trong Ma xó trở thành biểu tượng cho sự can thiệp của sức mạnh cao cả của tự nhiên để giữ con người khỏi bước qua lằn ranh tội lỗi. Nó cũng tượng trưng cho những giá trị tinh khiết đó là tình bạn chân thành, tình yêu trong sáng cuối cùng đã chiến thắng dục vọng nhất thời.

Ở đoạn kết tác phẩm, không gian nghệ thuật mở ra đầy dư vang qua lời dặn của Tuyết: “Đừng quên ma xó và những trận mưa rừng nhé”. Câu nói giản dị mà gợi nhiều suy ngẫm – như một lời nhắn nhủ biểu tượng của tác giả đến độc giả. “Ma xó” và “mưa rừng” ở đây không chỉ là chi tiết cốt truyện, mà đã trở thành hai hình tượng kết tinh toàn bộ trải nghiệm và bài học từ câu chuyện. “Ma xó” tượng trưng cho lương tâm và tình người, còn “mưa rừng” tượng trưng cho thời gian và sự thử thách. Lời dặn “đừng quên” hàm ý: Hãy luôn ghi nhớ rằng trong cuộc đời, mỗi chúng ta đều cần một “ma xó” của riêng mình để giữ gìn đạo đức, và đời người sẽ có những cơn mưa định mệnh thử thách lòng tốt, lòng kiên định của ta. Không gian biểu tượng của Ma xó vì thế vượt khỏi phạm vi truyện ngắn, mang tầm khái quát nhân sinh sâu sắc. Chính nhờ lớp ý nghĩa biểu tượng này, tác phẩm để lại ấn tượng day dứt, ám ảnh cho người đọc, khiến ta suy ngẫm mãi về ranh giới thiện – ác, về sự cảm thông đối với những tình huống “trái đạo mà không trái tình”.

Ngược dòng thời gian về với tác phẩm Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài (1952) – một truyện ngắn kinh điển về đề tài miền núi, ta thấy Ma xó có điểm tương đồng ở việc khắc họa chân thực không gian sống của dân tộc thiểu số: Mgười Mông trong Vợ chồng A Phủ, người Thái trong Ma xó, và việc lồng ghép yếu tố mê tín dân gian. Trong Vợ chồng A Phủ, Tô Hoài cũng miêu tả cảnh Mị nghe tiếng ma hót trong đêm đông, nỗi sợ ma khiến Mị e ngại cứu A Phủ – chi tiết ấy gần gũi với việc Quân sợ ma xó mà do dự với Tuyết. Tuy nhiên, không gian nghệ thuật của Vợ chồng A Phủ chủ yếu phục vụ chủ đề hiện thực cách mạng là tố cáo thống khổ dưới ách thống trị phong kiến và khát vọng tự do, nên yếu tố không gian huyền ảo chỉ lướt qua, và được lý giải như sự ngu dốt do bị áp bức. Mị hiểu ra tiếng “ma” chỉ là tiếng người rên xiết. Ngược lại, Ma xó ra đời trong bối cảnh văn học đổi mới tập trung vào thân phận cá nhân và những góc khuất đạo đức, nên không gian huyền ảo ở đây không phải để phê phán mê tín mà để đào sâu tâm lý. Hồ Ngọc Quang không dùng ma xó như một hủ tục lạc hậu cần xóa bỏ, mà xem nó như một yếu tố văn hóa tâm linh có ý nghĩa trong đời sống tinh thần con người, thậm chí mang tính tích cực là trấn áp cái xấu.  Đây chính là nét riêng của Ma xó: Kết hợp hài hòa hiện thực và huyền ảo theo tinh thần hiện đại, đề cao giá trị nhân bản hơn là ý nghĩa xã hội – chính trị.

Nếu đặt cạnh những tác phẩm văn xuôi đương đại khác, Ma xó vẫn nổi bật bởi cách tổ chức không gian độc đáo. Chẳng hạn, nhà văn Nguyễn Huy Thiệp trong Muối của rừng (1986) cũng xây dựng một không gian rừng núi Tây Bắc bí ẩn, thậm chí đưa vào những yếu tố kỳ ảo như hình ảnh hoa tử huyền – “muối của rừng” mang điềm báo, hay con vượn tinh rừng… Tuy nhiên, không gian huyền ảo của Nguyễn Huy Thiệp mang màu sắc huyền thoại và triết lý đậm nét, nhằm biểu tượng hóa mối quan hệ con người – thiên nhiên – lịch sử khá trừu tượng. Còn ở Ma xó, Hồ Ngọc Quang giữ cho huyền ảo ở mức dân gian đời thường, gần gũi với tâm thức người dân, nhờ đó câu chuyện dễ chạm vào trái tim người đọc bằng xúc cảm chân thực. Trong truyện ngắn Bước qua lời nguyền (2004) của Tạ Duy Anh – nơi tác giả dùng một lời nguyền ma quái để ràng buộc số phận nhân vật, phản ánh định kiến và sự u mê của con người. Tạ Duy Anh dựng không gian làng quê Bắc Bộ bao trùm bởi lời nguyền bí ẩn ai lấy cô gái chính sẽ chết, tạo không khí ly kỳ bức bối; cuối cùng nhân vật phải vượt qua lời nguyền bằng ý chí cá nhân. Còn trong Ma xó dù cũng nói về hủ tục của người Thái nhưng giọng điệu Hồ Ngọc Quang lại bao dung và cảm thông hơn. Không gian ma xó không hề tạo cảm giác bức bách tăm tối như “lời nguyền” của Tạ Duy Anh; trái lại, nó nhuốm màu ấm áp tình người. Hồ Ngọc Quang mượn chuyện hủ tục chỉ để “dẫn dắt… đến một câu chuyện nghe có vẻ tội lỗi nhưng thấm đẫm tình người”. Quả thật, trong Ma xó tình người hiện lên rất rõ: Lô Hoàn vì thương vợ mà dám nhờ bạn điều tế nhị, Quân vì nghĩa bạn mà dằn lòng, Tuyết vì yêu chồng mà khao khát hy sinh thanh xuân. Toàn bộ không gian nghệ thuật truyện, từ góc nhà, bếp lửa đến cơn mưa, con ma – đều vận hành để tôn vinh những tình cảm cao đẹp ẩn sau một hành vi tưởng như sai trái. Đây là đóng góp riêng của Hồ Ngọc Quang: Ông đã viết về cái “lầm lỗi” bằng giọng đầy nhân văn, tạo nên một không gian nghệ thuật vừa thực vừa ảo, vừa nghiệt ngã vừa nhân ái.

Nhìn rộng ra văn xuôi Việt Nam cùng thời, Ma xó là một ví dụ tiêu biểu của xu hướng đổi mới nghệ thuật trần thuật. Tác giả không ngại đưa yếu tố nhục cảm táo bạo vào trang viết, đồng thời đan cài chất huyền ảo tâm linh để tăng cường kịch tính và chiều sâu. Những tác phẩm khác như Mưa núi của Đỗ Bích Thúy hay Đợi đến lượt của Lê Minh Khuê… cũng viết về con người miền núi thời hiện đại, nhưng thường chú trọng hiện thực xã hội nhiều hơn, ít pha trộn huyền ảo. Ma xó nhờ sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa không gian hiện thực – huyền ảo – biểu tượng đã tạo nên một thế giới nghệ thuật riêng biệt, thể hiện rõ bút lực và cá tính sáng tạo của Hồ Ngọc Quang giữa nền văn xuôi đương đại.

Nói tóm lại: Không gian nghệ thuật trong Ma xó đã được Hồ Ngọc Quang kiến tạo công phu, trở thành hạt nhân làm nên sức hấp dẫn của truyện. Từ hiện thực bản làng miền núi hoang sơ, thơ mộng đến sắc màu huyền ảo liêu trai của truyền thuyết ma xó, từ những biểu tượng giàu ý nghĩa như góc tối lương tri hay cơn mưa thanh tẩy, tất cả kết hợp nhuần nhuyễn tạo nên một thế giới vừa chân thực sống động, vừa thâm trầm đa nghĩa. Không gian đó là bệ phóng để nhà văn khơi mở những vấn đề nhân sinh sâu sắc: Về ranh giới của đạo đức và bản năng, về sự hy sinh thầm lặng vì tình yêu thương, và về niềm tin vào những giá trị thiện lương sẽ cứu rỗi con người trong nghịch cảnh. Đọc Ma xó, chúng ta không chỉ được thưởng thức một câu chuyện éo le cuốn hút, mà còn được dẫn dắt vào một trải nghiệm thẩm mỹ – đạo đức đầy xúc động. Quả như lời người kể chuyện, đây là câu chuyện nghe có vẻ “tội lỗi” nhưng thực chất “thấm đẫm tình người”.

Đặc biệt, kết thúc Ma xó không hoàn toàn khép lại mà để ngỏ nhiều suy tư: Quân rời bản làng mang theo hành trang nặng trĩu cảm xúc: Anh không giúp bạn có con nhưng đã học được bài học quý về tình bạn, tình vợ chồng và sự chế ngự bản thân. Lời tiễn biệt “đừng quên ma xó và những trận mưa rừng” vang vọng như một lời nhắc nhở đa nghĩa. Phải chăng, mỗi chúng ta khi trở về với cuộc sống thường nhật cũng nên giữ bên mình một “ma xó” của lương thiện để không lạc bước, và sẵn sàng đón nhận những “trận mưa” thử thách với niềm tin vào điều tốt đẹp? Không gian nghệ thuật Ma xó khép lại nhưng dư âm của nó còn ngân vang, mời gọi người đọc tự tìm lời giải cho những trăn trở đạo đức mà truyện đặt ra. Có thể khẳng định Ma xó là một thành công của Hồ Ngọc Quang trong việc tạo dựng không gian nghệ thuật độc đáo, gợi cảm và đầy ý nghĩa. Tác phẩm đã để lại những ấn tượng sâu đậm, khiến người đọc xúc động, suy ngẫm và trân trọng hơn những giá trị nhân bản trong cuộc đời. Đó cũng chính là dư vang quý giá của không gian nghệ thuật Ma xó.

Hoàng Thị Hà