Trong thế giới điện ảnh, có những nhà làm phim không chỉ đơn thuần kể chuyện mà còn kiến tạo cả một vũ trụ tinh thần khiến người xem phải dừng lại và suy nghĩ về chính cuộc sống của mình. Hayao Miyazaki – nhà làm phim hoạt hình vĩ đại người Nhật Bản – là một trường hợp như thế. Từ những nét vẽ tay tỉ mỉ đến các câu chuyện mang chiều sâu triết lý, ông đã cống hiến cả đời mình cho một hành trình đặc biệt: làm dịu đi thế giới hiện đại bằng trí tưởng tượng, lòng trắc ẩn và những câu chuyện không có kẻ thù hoàn toàn xấu hay anh hùng hoàn toàn tốt. Trọn vẹn sự nghiệp của ông là một cuộc đi tìm bản chất nhân văn trong những mâu thuẫn giữa con người và thế giới mà họ đang sống.
Sinh năm 1941 tại Tokyo, Miyazaki lớn lên giữa những tàn tích của Thế chiến II – một trải nghiệm đã khắc sâu trong tâm thức và ảnh hưởng đến các tác phẩm của ông. Trong các phim của ông, chiến tranh không bao giờ được lãng mạn hóa. Ngược lại, nó luôn là một thế lực huỷ hoại, kéo theo sự mất mát của thiên nhiên, gia đình, ký ức. Những chiếc máy bay (hình ảnh xuất hiện thường xuyên trong phim ông) không chỉ là biểu tượng cho sự bay bổng mà còn gợi nhắc đến những công nghệ từng mang theo hủy diệt. Nhưng điều đặc biệt là Miyazaki không dừng lại ở phê phán. Trong khi phơi bày những đổ vỡ, ông kiên trì theo đuổi một lối kể chuyện dịu dàng, chữa lành, ở đó cái đẹp, cái thiện và sự sống luôn có cơ hội hồi sinh cho dù bị tàn phá đến mức nào.
Điều này thể hiện rõ nhất trong “Spirited Away” (2001), bộ phim đoạt giải Oscar và được xem là kiệt tác của điện ảnh thế giới. Nhân vật chính, cô bé Chihiro, bị cuốn vào một thế giới siêu thực, nơi những linh hồn, quái vật và thần thánh cùng tồn tại trong một nhà tắm công cộng kỳ lạ. Chihiro không chiến đấu để chiến thắng ai, mà để trưởng thành, để hiểu rằng sự can đảm không đến từ việc áp đảo đối phương, mà từ việc giữ được lòng tốt trong một thế giới mù mờ ranh giới giữa đúng và sai. Những nhân vật như Yubaba, No-Face, hay Haku không bị gán cho nhãn thiện – ác đơn giản. Họ đều phức tạp, có động cơ, có nỗi đau, có khả năng thay đổi. Miyazaki từ chối sự phân cực của các cặp đối lập, để thay vào đó là những chiều kích đạo đức tinh tế, nơi lòng trắc ẩn trở thành trung tâm đạo lý.

Nhưng có lẽ điều khiến phim của Miyazaki trở nên đặc biệt chính là mối quan hệ sâu sắc giữa con người và thiên nhiên. Trong “Princess Mononoke” (1997), khán giả chứng kiến một cuộc xung đột đẫm máu giữa con người và linh hồn rừng. Dù lấy bối cảnh thời kỳ cổ đại Nhật Bản, bộ phim là lời cảnh báo tiên đoán cho thời đại hôm nay: khi sự phát triển công nghiệp không đi kèm với trách nhiệm sinh thái, chính con người sẽ phải đối mặt với sự tuyệt diệt của chính mình. Tuy nhiên, phim không lên án con người một cách cực đoan. Miyazaki xây dựng nhân vật Eboshi – người lãnh đạo vùng khai mỏ – vừa là kẻ phá hoại rừng, vừa là người cưu mang những người bị ruồng bỏ. Phim khép lại không bằng một chiến thắng tuyệt đối mà bằng một thỏa hiệp, một lời hứa sống cùng thiên nhiên với tinh thần hiểu biết và tôn trọng.
Miyazaki luôn dành nhiều khung hình cho cây cỏ, nước chảy, gió thổi, mây bay – những chi tiết tưởng như dư thừa trong một bộ phim hoạt hình, nhưng lại là không gian để người xem lắng nghe sự sống đang thở. Trong một thế giới điện ảnh ngày càng bị chi phối bởi nhịp độ nhanh và kỹ xảo số, Miyazaki chọn cách vẽ tay từng khung hình, kiên định với lối làm phim truyền thống. Chính nhờ sự kiên nhẫn và thủ công ấy, mỗi bộ phim của ông đều mang một chất cảm đặc biệt, chậm rãi, tinh tế, gần như thiền định, khiến người xem như được thực sự sống trong đó.
Không ít lần Miyazaki tuyên bố sẽ nghỉ hưu. Nhưng rồi ông lại trở về với bàn vẽ, tiếp tục kể chuyện. Ở tuổi ngoài 80, ông vẫn ra mắt “The Boy and the Heron” (2023), một tác phẩm đậm tính chiêm nghiệm, có lẽ là lời thì thầm cuối cùng của ông gửi đến thế giới. Miyazaki như muốn nhắc nhở chúng ta rằng điện ảnh không chỉ là giải trí, mà còn là một cách nhìn lại chính mình với tất cả tổn thương, hy vọng và khát vọng cứu rỗi.
Thu Nguyệt – Thanh Huyền


















