Giáo dục học sinh cá biệt – kỷ luật để giáo dục hay giáo dục phải có kỷ luật? (Bài 2)

Sự việc nam sinh lớp 7 ở Hà Nội hành hung cô giáo ngay trong lớp khi bị thu đồ chơi sắc nhọn khiến dư luận bàng hoàng. Đó không phải hiện tượng cá biệt. Trước đây cũng đã xảy ra một số vụ học sinh hành hung thầy cô giáo tại một số trường học thuộc nhiều địa phương trong cả nước. Sự việc của nam sinh lớp 7 ở Hà Nội, thêm một lần cảnh báo về bạo lực học đường, đặt ra câu hỏi lớn: với học sinh cá biệt, hành vi lệch chuẩn, cần kỷ luật thế nào để vừa răn đe vừa nhân văn?

Gần đây, Thông tư 19 của Bộ GD&ĐT, có hiệu lực từ 31/10/2025, quy định kỷ luật học sinh chủ yếu ở mức nhắc nhở, xin lỗi, tự kiểm điểm; chính thức bỏ hình thức “tạm dừng học có thời hạn”. Quy định này lập tức gây tranh luận, nhất là sau vụ việc ở Trường THCS Đại Kim.

Trước các luồng ý kiến trái chiều, Tạp chí Sông Lam mở chuyên đề này để lắng nghe ý kiến bạn đọc: kỷ luật học sinh cá biệt nên nghiêm khắc hơn để răn đe hay nhẹ nhàng hơn để cảm hóa?

Tương lai giáo dục là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Tạp chí Sông Lam mong nhận được nhiều bài viết thể hiện quan điểm của các nhà giáo, các bậc phụ huynh, các em học sinh gần xa.

Trân trọng!

Tiếp theo, Tạp chí Sông Lam trân trọng giới thiệu bài viết và cũng là quan điểm của nhà giáo Nguyễn Đình Ánh, giáo viên Trường THPT Nghi Lộc 2 (tỉnh Nghệ An). Là một giáo viên có nhiều năm đứng lớp, thầy Nguyễn Đình Ánh từng trải qua những tình huống căng thẳng với học sinh cá biệt. Bài viết “Phấn trắng rơi trong bóng tối” vừa là lời tự vấn đầy day dứt và trăn trở về cách ứng xử của người thầy với học sinh vừa thể hiện một quan điểm giáo dục.

Bài 2: Phấn trắng rơi trong bóng tối

Sáng hôm ấy, khi đang uống chén trà nhạt nơi phòng giáo viên, tôi bắt gặp trên điện thoại dòng tin tức khiến lòng chùng xuống: một học sinh lớp 7 ở ngôi trường ven đô hành hung cô giáo ngay trong giờ học. Tấm hình mờ nhòe chụp lại cảnh lớp học hỗn loạn, những ánh mắt ngơ ngác của bạn bè, và dáng cô giáo trẻ ôm lấy mặt mình, vừa tức tưởi vừa bất lực. Tin nhắn được chia sẻ chóng mặt, đi kèm những lời phẫn nộ, trách cứ, thậm chí cả mỉa mai.

Tôi ngồi lặng. Bụi phấn trong giấc mơ nào đó như lại rơi xuống vai áo. Trong những năm đứng lớp, không ít lần tôi từng đối diện với sự hỗn hào của trò, với những ánh mắt thách thức mà chỉ nghĩ đến thôi cũng thấy nhói buốt. Tin tức ấy bỗng khơi lại một vết thương cũ trong ký ức, một câu chuyện mà mỗi lần nhớ lại, tôi vẫn không biết nên trả lời thế nào cho câu hỏi: Tôi có sai không?

Ngày ấy, tôi mới ngoài ba mươi, còn nhiều lửa nghề. Trường THCS Lạc Phong nơi tôi dạy là một ngôi trường vùng ven, học trò đủ loại. Lũ trẻ từ những xóm chợ, xóm buôn thuyền bè, đứa thì bố mẹ bỏ xứ đi làm ăn, đứa thì lớn lên giữa tiếng chửi bới, rượu chè. Tôi biết, giáo dục đôi khi không chỉ là bài học trên bảng, mà còn là cuộc chiến giành lại một tâm hồn non dại khỏi bóng tối.

Trong lớp 9A, có một cậu học trò tên Khải. Nó ngỗ nghịch, thường xuyên bỏ tiết, hay tụ tập với nhóm bạn ngoài chợ cá. Thầy cô nào nhắc nhở cũng chỉ nhận lại nụ cười khẩy. Tôi từng nhiều lần gọi em lại, khuyên nhủ bằng cả sự kiên nhẫn, nhưng Khải vẫn như một ngọn gió ngược, càng giữ càng lạc xa.

Ngày hôm ấy, lớp ồn ào như một cái chợ. Tôi bước vào, tiếng ồn chỉ vơi đi đôi chút rồi lại dậy sóng. Và Khải – như thường lệ – ngả người ra ghế, đôi chân gác lên bàn, nhai kẹo cao su trệu trạo. Tôi cố nén giận, nhắc nhở bằng giọng bình thản. Nhưng đáp lại tôi chỉ là cái búng tay “tách tách” đầy thách thức.

Không khí như nghẹt thở. Những ánh mắt khác nhìn về phía tôi, vừa chờ đợi vừa hồi hộp. Tôi biết, một khi để mất quyền uy trong khoảnh khắc ấy, tất cả những giờ sau này sẽ chẳng còn kỷ luật nào đứng vững. Tôi tiến lại, yêu cầu Khải đứng dậy. Cậu bật cười, nheo mắt:

– Thầy nghĩ thầy là ai mà bắt em đứng?

Một tiếng “ồ” lan khắp lớp. Tôi nghe tim mình đập gấp gáp. Rồi như có một luồng điện chạy qua người, tôi giơ tay gạt mạnh cuốn vở trước mặt em xuống đất. Bụi phấn từ tay áo rơi xuống, lẫn vào mùi mực bút bi tanh tanh. Khải bất ngờ, nhưng ngay sau đó đôi mắt lóe lên ngọn lửa thù hằn.

Khoảnh khắc ấy, tôi đã nghĩ mình vừa đánh rơi thứ gì đó quý giá hơn cả viên phấn nhỏ bé kia.

2. Cả lớp im phăng phắc. Khải đứng bật dậy, ghế đổ kềnh xuống nền gạch. Cậu học trò ấy, mới mười bốn, mười lăm tuổi thôi, nhưng ánh mắt dữ dằn như một gã trai đã va đập nhiều ngoài chợ đời. Em tiến đến gần, hai tay nắm chặt, rồi đột ngột hất mạnh cuốn sách vào ngực tôi.

– Thầy thích làm gì thì làm! Em không sợ đâu! – giọng Khải lạc đi, vừa run vừa gằn.

Trong khoảnh khắc ấy, tôi cảm nhận được sự chấn động không chỉ từ cú ném sách, mà còn từ cả niềm tin đang rạn vỡ trong lòng những học trò khác. Tôi nghe tiếng xì xào, có đứa lo lắng, có đứa lại khoái chí. Một cậu bé gầy gò ngồi bàn cuối đưa mắt van vỉ: “Thầy ơi, bỏ qua đi…”

Nhưng cơn nóng giận đã kịp dâng tràn. Tôi giữ chặt vai Khải, bắt em đứng im. Đứa học trò vùng vằng, hất mạnh tay tôi. Trong chớp mắt, như thể có một đường ranh vô hình bị vượt qua, bàn tay tôi giáng xuống – không mạnh, nhưng đủ để vang lên một tiếng tát khô khốc.

Không khí trong lớp như đông cứng lại. Những viên phấn còn sót trên bàn rơi lộp độp xuống nền, lăn ra góc phòng. Tôi sững người. Khải ôm má, đôi mắt rưng rưng vừa căm giận vừa tủi hổ. Rồi em xô cửa chạy biến, bỏ mặc sau lưng sự im lặng nặng nề đến nghẹt thở.

Chiều hôm đó, phụ huynh Khải kéo đến. Người cha mặt đỏ gay vì rượu, gào ầm ĩ ngoài sân trường, đòi “làm cho ra lẽ”. Ban giám hiệu buộc tôi phải viết bản tường trình. Tôi ngồi bên bàn gỗ cũ, cầm bút run run, từng dòng chữ như trĩu nặng: “Tôi đã mất bình tĩnh. Tôi xin nhận khuyết điểm.”

Câu chuyện lắng xuống sau vài ngày, nhưng mối quan hệ giữa tôi và Khải không bao giờ trở lại như trước. Em lầm lì hơn, ánh mắt nhìn tôi luôn hằn học. Tôi cố gắng tiếp cận, giảng giải, thậm chí tìm đến nhà trò chuyện với mẹ em – một người đàn bà tảo tần, hiền lành nhưng Khải chẳng mở lòng.

Rồi một buổi sáng, lớp báo Khải bỏ học. Người ta thấy em theo nhóm thanh niên chợ cá, ngày ngày khuân vác thuê, đêm tụ tập đánh bi-a, uống rượu. Tôi nghe mà chua xót. Đứa học trò tôi từng tin rằng chỉ cần kiên nhẫn sẽ cảm hóa được, cuối cùng vẫn rơi ra ngoài vòng tay nhà trường.

Nhiều năm sau, tôi tưởng chuyện ấy sẽ phai dần như lớp bụi phấn trên bảng. Nhưng rồi một cuộc gặp bất ngờ đã kéo tôi trở lại cơn ám ảnh ngày xưa – một cuộc gặp trong bóng tối, nơi tôi thấy rõ hơn bao giờ hết cái giá của một cú trượt dài. Sự tình cờ gặp lại như một tiếng trống khứ hồi ngân vang không dứt…

Một buổi chiều cuối thu, tôi được mời dự một buổi tọa đàm về bạo lực học đường tại Trung tâm Văn hóa huyện. Phía hành lang, những tấm pano trưng bày hình ảnh, con số, những dòng cảnh báo khiến lòng tôi quặn thắt. Người ta nói nhiều đến “kỷ luật tích cực”, đến “tôn trọng sự khác biệt của học sinh”. Nhưng giữa muôn vàn lý thuyết ấy, ký ức về Khải lại trỗi dậy, nhức nhối như vết sẹo cũ.

Ra về, ngang qua trụ sở tòa án huyện, tôi vô tình bắt gặp một nhóm thanh niên trong bộ quần áo tù nhân sọc xanh trắng. Họ vừa được dẫn giải ra xe thùng. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi ấy, tôi thấy một gương mặt quen – hốc hác, rám nắng, nhưng ánh mắt vẫn còn đó cái dữ dằn quen thuộc. Là Khải.

Tôi khựng lại, bàn tay siết chặt quai cặp. Khải cũng nhận ra tôi. Đôi mắt em chao đảo, rồi cụp xuống. Tất cả chỉ diễn ra vài giây, nhưng với tôi dài như cả thập kỷ. Chiếc xe thùng đóng sầm cửa, lao đi để lại làn bụi đỏ quạch. Tôi đứng lặng giữa hoàng hôn, nghe tiếng gió hun hút như tiếng phấn rơi đâu đó trong lòng mình. Tiếng phấn rơi, rõ ràng là tôi nghe rõ tiếng phấn rơi lúc ấy…

Tối ấy, tôi không sao ngủ được. Trong đầu cứ vang lên những câu hỏi: “Giá như hôm ấy, tôi không tát em? Giá như tôi kiên nhẫn hơn, biết cách lắng nghe hơn? Liệu Khải có một con đường khác không?”. Tôi biết, một cái tát không thể quyết định cả số phận. Nhưng nó có thể là viên đá đầu tiên khiến một dòng nước nhỏ đổi hướng. Và một dòng nước đổi hướng, đôi khi dẫn cả cuộc đời chảy sang những con suối khác.

Ngày hôm sau, tôi tìm gặp mẹ Khải. Người đàn bà gầy gò, tóc đã bạc quá nửa, ngồi bên hiên nhà. Bà nghẹn ngào kể: Khải bỏ học, theo bạn bè xấu, rồi trượt dài trong những trận rượu, những vụ ẩu đả. Lần này, em bị bắt vì tham gia hành hung người khác trong một bữa nhậu. Bà vừa khóc vừa nắm tay tôi:

– Thầy ạ, tôi biết thằng bé hư là do nó… nhưng cũng tại số phận. Nhiều lúc, tôi ước nó vẫn còn ngồi trong lớp, cho dù bị phạt chép cả trăm lần cũng được…

Nghe vậy, tôi thấy tim mình nhói lên. Tôi nhớ lại ánh mắt của Khải khi nhận cái tát năm nào: không chỉ đau, mà còn cô độc, như thể cả thế giới quay lưng với em.

Những ngày sau đó, tôi đến trại giam theo diện “người thầy cũ” để đăng ký thăm gặp. Ngồi sau tấm kính dày, Khải gầy rộc, ánh mắt u uất. Ban đầu em chỉ im lặng. Tôi cũng không giảng giải, không trách móc, chỉ kể cho em nghe chuyện lớp cũ: đứa này đã đi bộ đội, đứa kia đang học đại học, có bạn đã lập gia đình… Một lúc lâu, Khải bỗng cười nhạt:

– Thầy còn nhớ em sao? Em tưởng thầy quên rồi.

Tôi đáp:

– Thầy chưa bao giờ quên. Thầy còn nợ em một lời xin lỗi.

Khải sững người. Đôi mắt em đỏ hoe. Tôi thấy bàn tay bên kia tấm kính run run, rồi bất giác đặt lên mặt kính, như muốn chạm vào một ký ức xa xăm.

Lúc chia tay, ánh mắt Khải gần như nhắn thì thầm:

– Giá ngày xưa, thầy đừng đánh em… có lẽ em đã khác.

Tôi gật đầu. Bởi trong câu nói ấy, có một phần sự thật.

Từ hôm đó, mỗi khi bước vào lớp, cầm viên phấn trắng trên tay, tôi lại thấy mình cần cẩn trọng hơn. Phấn vốn để viết chữ, để gieo con chữ, gieo tri thức. Nhưng đôi khi, chính tay ta – những người cầm phấn – lại vô tình gieo vào lòng trẻ những vết sẹo không dễ xóa nhòa.

Ngoài kia, bóng tối vẫn còn bao quanh nhiều phận đời học trò. Nhưng nếu ta biết lắng nghe, kiên nhẫn, biết đưa tay ra thay vì giáng xuống… có lẽ, từng viên phấn sẽ không rơi trong bóng tối, mà sẽ tỏa sáng trên những trang vở còn thơm mùi mực mới.

Mấy hôm nay, báo chí lại rộ lên tin một học sinh đánh cô giáo ngay trong giờ học. Như thường lệ, mạng xã hội lại xôn xao, người trách đứa trẻ, người chê trách nhà trường, người đổ lên vai thầy cô, có người chửi thẳng cả vào nền giáo dục. Tôi ngồi lặng, nhớ lại gương mặt Khải sau tấm kính trại giam, nhớ ánh mắt đỏ hoe và câu thì thầm: “Giá ngày xưa, thầy đừng đánh em…”.

Trong phòng học chiều nay, ánh nắng hắt qua ô cửa sổ, phủ lên bảng đen một vệt vàng chao chát. Tôi cầm viên phấn, đưa tay lên viết công thức quen thuộc. Tiếng phấn kêu rào rạo, trắng mịn rơi xuống nền gạch, lẫn vào bụi thời gian. Tôi bất giác dừng lại. Có khi nào, chính những hạt bụi ấy – tưởng chừng vô nghĩa – lại là chứng nhân cho bao giằng xé, bao nỗi niềm thầy trò?

Tôi vẫn chưa tìm được câu trả lời cho mình. Tôi có sai không? Hay là tôi chỉ là một con người bình thường, yếu đuối, đôi khi bất lực trước hỗn loạn đời sống và sự bướng bỉnh của tuổi trẻ? Tôi vẫn chưa có câu trả lời.

Nhưng có một điều tôi tin: trong lớp học này, dưới mái trường này, tôi vẫn còn cơ hội để sửa chữa, để thay đổi. Mỗi cái nhìn, mỗi lời nói, mỗi cử chỉ… đều có thể là chiếc cầu nối, hoặc là vết nứt. Và tôi không muốn có thêm một vết nứt nào nữa. Tôi không muốn có thêm một Khải nào bước hụt xuống bóng tối.

Ngoài sân, tiếng trống vang lên dồn dập. Từng tốp học sinh ùa ra sân, tiếng cười lanh lảnh, trong trẻo. Tôi nhìn theo, lòng thầm nhủ: chỉ cần còn nghe được những tiếng cười ấy, còn nhìn thấy những gương mặt trẻ thơ ấy, thì viên phấn trắng trong tay tôi vẫn chưa rơi hẳn vào trong bóng tối.

Nó vẫn còn một cơ hội để bay về phía ánh sáng.

Nguyễn Đình Ánh

Bài liên quan: Giáo dục học sinh cá biệt – kỷ luật để giáo dục hay giáo dục phải có kỷ luật? (nhấn vào để xem Bài 1)