Cuộc Duy Tân Minh Trị năm 1868 đã mở ra một chương mới cho lịch sử Nhật Bản, chấm dứt thời kỳ thống trị của Mạc phủ và khôi phục quyền lực cho Thiên hoàng. Sự kiện mang tính bước ngoặt này cũng đồng nghĩa với việc đất nước mặt trời mọc đột ngột mở cửa giao thương và tiếp xúc với thế giới bên ngoài sau hơn hai thế kỷ thực thi chính sách “sakoku” (tỏa quốc), tự cô lập mình. Luồng gió mới từ phương Tây, đặc biệt là trong lĩnh vực văn hóa và tư tưởng, đã ồ ạt tràn vào, mang theo những ảnh hưởng sâu rộng và tạo nên những biến đổi to lớn. Văn học nghệ thuật Nhật là lĩnh vực gần như đầu tiên được cải biến.
Trước cuộc Duy Tân, văn học Nhật Bản (được gọi bằng từ Bungaku) truyền thống chủ yếu bao gồm ba thể loại chính: nhật ký (ghi chép về đời sống thường nhật và các chuyến du hành), truyện kể (phần lớn mang màu sắc kỳ ảo, truyền thuyết) và thơ ca (với các hình thức đặc trưng như haiku và tanka). Tuy nhiên, sự tiếp xúc với văn học phương Tây đã mang đến cú hích mạnh. Các tác phẩm tự sự, đặc biệt là tiểu thuyết, với những kỹ thuật kể chuyện mới lạ và khả năng khai thác sâu vào tâm lý nhân vật, nhanh chóng thu hút sự quan tâm của giới trí thức Nhật Bản, một tầng lớp được thời Minh Trị “bật đèn xanh” để đón các luồng gió cải tiến đầu tiên.
Trong bối cảnh chuyển mình mạnh mẽ này, tác phẩm Shōsetsu shinzui (Tinh hoa tiểu thuyết), xuất bản trong khoảng năm 1885-1886 của Tsubouchi Shōyō (1859-1935), đã nổi lên như một công trình lý luận có ảnh hưởng quyết định, thường được các nhà văn học sử xem là điểm khởi đầu của nền văn học Nhật Bản hiện đại. Shōsetsu shinzui lớn tiếng phê phán lối văn chương giáo huấn, nặng tính đạo đức (kanzen chōaku – khuyến thiện trừng ác) vốn phổ biến trong văn học thời kỳ tiền hiện đại. Thay vào đó, Tsubouchi Shōyō kêu gọi một nền văn chương tập trung vào chủ nghĩa hiện thực tâm lý, miêu tả một cách khách quan và chân thực những cảm xúc của con người (gọi là ninjō) và phong tục, tập quán đời sống (gọi là fūzoku setai). Ông quan niệm rằng nhà văn phải giống như một nhà tâm lý, có khả năng quan sát và mô tả thế giới nội tâm của nhân vật “nguyên dạng như nó vốn có” (ari no mama), không bị chi phối bởi những định kiến chủ quan về thiện và ác.
Sự thay đổi trong quan điểm sáng tác này cũng kéo theo sự chuyển dịch trong cách hiểu về các thuật ngữ then chốt như “bungaku” (văn học) và “shōsetsu” (tiểu thuyết). Trước thời Minh Trị, “bungaku” không phải là văn chương theo nghĩa phương Tây (tức literature), mà còn ôm theo khía cạnh “học vấn” hay “tri thức”, đặc biệt là những tri thức uyên bác từ các kinh điển Hán học (Kangaku). Khái niệm này thường bao hàm cả các yếu tố đạo đức, và ranh giới giữa chính trị, lịch sử và văn chương trong “bungaku” truyền thống là không rõ ràng. Tương tự, “shōsetsu” ban đầu chỉ những câu chuyện phiếm, những ghi chép không mang tính chính thống, những “lời nói nhỏ” được các quan chức cấp thấp thu thập trong dân gian. Phải đến khi các tiểu thuyết bạch thoại Trung Quốc (hakuwa shōsetsu) du nhập vào Nhật Bản trong thời kỳ Edo, ý nghĩa của “shōsetsu” mới dần chuyển dịch sang hướng chỉ các tác phẩm hư cấu.
Nhật Bản thay đổi là nhờ dịch thuật: các “bản dịch” tiểu thuyết châu Âu, dù ban đầu thường là các bản phóng tác (honan) hoặc dịch thuật dựa trên nội dung (iyaku) hơn là dịch sát nghĩa, đã trở nên vô cùng phổ biến. Ở thời kỳ này, đã bắt đầu có các tác phẩm của Charles Dickens, Jules Verne, Conan Doyle, thậm chí cả H.G Wells… một nhân chứng của điều này là nhà văn Edogawa Ranpo: trong hồi ký (The Edogawa Reader), ông kể lại lúc nhỏ đã đọc hầu hết các tên tuổi lớn của văn chương Anh, chính là nhờ sách báo được khuyến khích phát hành rộng rãi, nhờ vào công cuộc dịch thuật kì vĩ và đồng bộ kia.

Để thấy một Nhật Bản đang nỗ lực dung hòa giữa truyền thống lâu đời và những luồng tư tưởng hiện đại từ phương Tây, ta có thể nhìn vào hai tên tuổi lớn là Tanizaki Jun’ichirō và Kawabata Yasunari – đều rất quen thuộc với độc giả Việt Nam, những người đã tạo ra những tác phẩm mang đậm dấu ấn cá nhân và phản ánh sâu sắc những trăn trở của thời đại. Cả hai nhà văn, dù có những phong cách và mối quan tâm riêng, đều thể hiện một cái nhìn phê phán sâu sắc đối với xã hội Nhật Bản đang trong quá trình Tây phương hóa nhanh chóng, đồng thời thường xuyên tìm về và tôn vinh những giá trị văn hóa độc đáo, tinh tế của dân tộc. Họ cùng nhau khám phá những chủ đề phổ quát và đầy phức cảm của kiếp người như vẻ đẹp, sự tàn nhẫn, và nỗi ám ảnh của tuổi già, mỗi người theo một lối đi riêng.
Tanizaki Jun’ichirō (1886-1965) được mệnh danh là một trong những người khai sinh ra nền tiểu thuyết hiện đại Nhật Bản. Ngay từ những tác phẩm đầu tay, như tập truyện ngắn Shisei (Hình xăm) xuất bản năm 1910, ông đã bộc lộ những chủ đề sẽ trở thành nỗi ám ảnh và xuyên suốt sự nghiệp sáng tác của mình: đó là chủ nghĩa bái vật, nhục cảm, sự tôn sùng vẻ đẹp đến cực đoan và mối liên hệ mật thiết giữa cái đẹp với cái tàn nhẫn. Truyện ngắn Shisei kể về Seikichi, một nghệ nhân xăm hình tài hoa nhưng cũng nhiều vấn đề tâm lý, người luôn khao khát tìm kiếm một làn da hoàn mỹ để thực hiện kiệt tác để đời. Với Seikichi, nghệ thuật và nỗi đau là hai mặt không thể tách rời; nỗi đau càng lớn thì tác phẩm nghệ thuật càng trở nên tuyệt mỹ. Khi tìm thấy một cô gái trẻ đang tập sự để trở thành geisha, anh đã quyết định xăm lên tấm lưng trần của cô một con nhện khổng lồ, một hình xăm mà anh tin rằng mình đã gửi gắm toàn bộ linh hồn vào đó. Tác phẩm này không chỉ mang lại vẻ đẹp ma mị cho cô gái mà còn biến cô thành một “femme fatale” – một mẫu nhân vật nữ quyến rũ ác độc (để dễ hiểu, ta có thể lấy ví dụ như Milady de Winter trong truyện của Alexandre Dumas), sẵn sàng biến những người đàn ông si mê mình thành nạn nhân. Câu chuyện còn sử dụng hình ảnh những bức tranh cổ mô tả sự bạo liệt và cái đẹp song hành với nhau, để làm nổi bật bản chất phức tạp của nhân vật nữ. Trong một tác phẩm quan trọng khác, tiểu thuyết Tade kuu mushi (Có kẻ thích cây tầm ma), xuất bản năm 1928, Tanizaki tiếp tục đào sâu vào những rạn nứt trong đời sống hôn nhân hiện đại, sự tàn nhẫn ngấm ngầm tồn tại trong các mối quan hệ tình cảm, và đặc biệt là cuộc xung đột dai dẳng giữa các giá trị hiện đại du nhập từ phương Tây và những tập tục truyền thống của Nhật Bản. Hình tượng người phụ nữ lý tưởng trong tác phẩm này thường được khắc họa một cách mơ hồ, đôi khi như một món đồ chơi vô tri, đôi khi lại như một nữ thần xa vời, biến phụ nữ trong truyện thành những búp bê xinh đẹp nhưng thiếu vắng cái sống. Nhân vật người cha vợ của Kaname, nhân vật chính, đại diện cho phe truyền thống, với tình yêu sâu sắc dành cho kịch rối Bunraku cổ điển. Ngược lại, Kaname lại mang trong mình những ác niệm về người vợ và có một cái nhìn bi quan, khắc nghiệt về tuổi già, coi đó như một sự thật tàn khốc. Sự lẫn lộn, đôi khi là đồng nhất, giữa hình ảnh người phụ nữ và những con búp bê Bunraku vô hồn, nơi một con búp bê có thể đủ để thỏa mãn những ham muốn sâu kín của Kaname, là một chi tiết nghệ thuật nổi bật, phản ánh sự khủng hoảng về căn tính. Trong truyện ngắn Ashikari (Người cắt lau), viết năm 1932, Tanizaki lại tiếp tục chiêm nghiệm về tuổi già, mô tả nó như một trạng thái của sự cam chịu, một sự ưu ái dành cho những phong cảnh nhuốm màu u buồn và những ký ức về lạc thú đã phai nhạt hơn là những niềm vui hiện hữu của thực tại.

Khác với Tanizaki, Kawabata Yasunari (1899-1972) lại được biết đến như một nhà văn trung thành với những giá trị cốt lõi của nghệ thuật Nhật Bản, với kiểu viết tinh tế và tao nhã khó ai vượt qua. Các tác phẩm của ông thường xoay quanh những chủ đề như nhục cảm tế nhị, sự bí ẩn của tâm linh, vẻ đẹp của sự im lặng và những kịch tính nội tâm sâu sắc, tất cả thường được bao bọc bởi những ý niệm về vẻ đẹp mong manh và những ham muốn thầm kín. Tiểu thuyết Nemureru Bijo (Ngôi nhà của người đẹp say ngủ), xuất bản năm 1961, là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách này. Quyển này tập trung khai thác cái đẹp, cái khêu gợi một cách độc đáo, và đặc biệt là sự tàn nhẫn của tuổi già, cùng với sự cấm đoán gần như tuyệt đối của việc tiếp xúc thân thể – chỉ được phép nhìn ngắm – tạo nên một mỹ học của “sự không-chạm” hay một “vẻ đẹp nhuốm màu tàn nhẫn”. Câu chuyện kể về Eguchi, một ông lão, tìm đến một quán trọ đặc biệt, nơi ông được phép ngủ cạnh những cô gái trẻ đẹp đã bị gây mê, với điều kiện không được có bất kỳ hành vi dục tính hay bạo lực nào đối với họ. Những cô gái trẻ, trong giấc ngủ say, đã gợi lại trong tâm trí ông những ký ức xa xăm về những mối tình đã qua và những tháng ngày tuổi trẻ sôi nổi, tạo nên tương phản rất nghiệt với cái già của hiện tại, một tuổi già mà ông luôn gắn liền với nỗi buồn, xấu xí và cảm giác tạ tàn, cô độc. Ông thường xuyên tự vấn về sự xấu xí của tuổi già khi đối diện với vẻ đẹp thanh xuân của các cô gái. Trong mắt ông, họ hiện ra như những con búp bê sống động, những món đồ chơi vô tri. Cái mơ hồ, mong manh giữa thực thể sống và vật vô tri đã dần dần dẫn dắt Eguchi đến những ý nghĩ bạo lực, như một cách để khẳng định sự tồn tại của mình hoặc để phá vỡ sự tĩnh lặng ngột ngạt. Nét trinh trắng của các cô gái, đối với ông, lại trở thành “sự xấu xí tồi tệ nhất” mà một ông già phải đối mặt, bởi nó càng làm nổi bật sự tương phản và sự tàn nhẫn trong sự đối sánh giữa căng tràn của tuổi trẻ và tàn lụi của tuổi già. Thậm chí, sát khí cũng có trong tâm trí ông, như một biểu hiện cực đoan của bất lực và tuyệt vọng. Tuổi già, trong quan niệm của Kawabata, luôn gắn liền với cái chết cận kề, trong khi tuổi trẻ lại là biểu tượng của sự sống và khả năng yêu đương vô tận.
Trào lưu sau Minh Trị: khêu gợi, phi lý, kỳ quái
Trong khi Tanizaki và Kawabata khai thác những khía cạnh của vẻ đẹp, nhục cảm và sự tàn khốc với một sự tinh tế và chiều sâu tâm lý nhất định, thì những năm 1920 và 1930 lại chứng kiến sự trỗi dậy và bùng nổ của một trào lưu văn hóa nghệ thuật táo bạo, trực diện và đôi khi gây sốc hơn: đó chính là Ero-Guro-Nansensu. Đây là một phong trào văn hóa đặc trưng của Nhật Bản đầu thế kỷ 20, tập trung khám phá các yếu tố khêu gợi (erotic), kỳ quái (grotesque) và phi lý (nonsense). Thuật ngữ này là kết hợp của các từ tiếng Anh được viết tắt.
Ero-Guro-Nansensu nảy sinh trong một bối cảnh xã hội Nhật Bản đang trải qua quá trình hiện đại hóa mạnh mẽ, với sự du nhập và ảnh hưởng sâu rộng của các tư tưởng và hình thái văn hóa phương Tây. Tiểu thuyết trinh thám, với những yếu tố bí ẩn, tội phạm và khám phá tâm lý, đã trở thành một phương tiện phổ biến để thể hiện tinh thần của Ero-Guro-Nansensu. Phong trào này được cho là đạt đến đỉnh cao vào khoảng năm 1930 và tiếp tục có ảnh hưởng cho đến những năm 1940. Đó còn là một phần của lối sống tiêu dùng hiện đại, một sự thử nghiệm táo bạo với các phương thức biểu đạt mới, thách thức những giới hạn kiểm duyệt và các giá trị đạo đức truyền thống.
Các yếu tố cốt lõi tạo nên Ero-Guro-Nansensu bao gồm “Ero” (khêu gợi), vốn được định hình bởi cả sự ảnh hưởng của quan niệm gợi cảm phương Tây (thường tập trung vào việc phô bày cơ thể phụ nữ, các cử chỉ thân mật như hôn) lẫn những cảm quan về sự gợi cảm bản địa của Nhật Bản (thường được gọi là “iro”). Trong bối cảnh này, “Ero” thường có xu hướng liên kết “dục vọng lệch lạc” với “tội phạm” và những hành vi dị thường. Tiếp theo là “Guro” (Kỳ quái), yếu tố này thể hiện qua sự dị dạng, biến dạng, cả về hình thức bên ngoài lẫn những bất ổn bên trong tâm lý. Nhà văn đại diện của phong cách này là Edogawa Ranpo, như có thể thấy qua những tác phẩm mà “Con Thú Mù” là một ví dụ được nhiều người biết đến: câu chuyện về một kẻ làm nghề tẩm quất, mong muốn tạo ra kiệt tác bằng cách thu thập các mảnh cơ thể của tử thi những người đẹp.

Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Ero-Guro-Nansensu vào những năm 1920, tiếp nối những khám phá thẩm mỹ mới của các nhà văn thời Minh Trị như Tanizaki và Kawabata có thể nói là một leo thang, một quyết liệt cực đoan trong việc khám phá những khía cạnh “khác”, những bản năng sâu thẳm và những yếu tố phi lý của con người và xã hội, hiện lên một nước Nhật đang trong giai đoạn vật lộn với những định nghĩa mới về bản thân, một xã hội mà những giới hạn của cái được chấp nhận liên tục bị thách thức, bị phá vỡ và mở rộng. Tuy nhiên, cũng phải nói rằng, điều này vốn không hề nổi bật ở phương Tây: nước Nhật đã hấp thụ ở phương Tây, chuyển hoá nó và đồng thời, chuyển hoá cả bản thân mình, để tạo ra những tinh thần nghệ thuật riêng biệt. Cuộc hiện đại hoá nghệ thuật Nhật Bản chỉ kéo dài ngần ấy năm, còn sau đó bị ngưng lại vì như ta biết, Nhật Bản đã quân phiệt hoá, trở thành một đồng minh của Đức Quốc Xã, trước khi thất bại trong thế chiến thứ hai, ở nhiều nơi trong đó có Việt Nam. Đây là điều đáng tiếc cho một quốc gia đang có đà để trở thành nền văn nghệ tinh hoa bậc nhất. Tuy nhiên, dấu ấn để lại của đầu thế kỷ XX vẫn còn ở chỗ, nền xuất bản hiện đại của Nhật bản đã lọt vào nhóm hàng đầu thế giới, cho đến tận bây giờ.
Từ Linh














