Đạo thầy trò: xưa và nay

Ở vùng biên giới khó khăn, bộ đội cũng là những người thầy dạy chữ cho trẻ. Ảnh: Quốc Đàn

Nho giáo đã có một vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đặc biệt là trong việc xây dựng nền tảng lý luận cho giáo dục. Trong suốt hàng nghìn năm, Nho học đã trở thành kim chỉ nam cho việc tổ chức chính quyền và pháp luật, đồng thời là nền tảng cơ bản cho giáo dục. Tư tưởng giáo dục của Nho giáo tập trung vào việc dạy đức và dạy tài, đặt đạo đức và tri thức làm trọng tâm trong quá trình phát triển con người. Nho giáo nhấn mạnh rằng con người, với đức tính và kiến thức, là yếu tố quyết định trong sự thịnh vượng và phát triển của xã hội. Ngày nay, tinh thần hiếu học và truyền thống đạo đức của Nho giáo vẫn được phát huy mạnh mẽ. Đây là động lực quan trọng giúp Việt Nam đạt được nhiều thành tựu to lớn trên trường quốc tế, không chỉ trong lĩnh vực giáo dục mà còn trong nhiều lĩnh vực khác. Một trong những đóng góp lớn của Nho giáo đối với nền giáo dục Việt Nam là phương châm “tiên học lễ, hậu học văn”, nhấn mạnh việc rèn luyện đạo đức trước khi trau dồi tri thức. Tư tưởng “thầy ra thầy, trò ra trò” của Nho giáo đã đặt ra tiêu chuẩn cao cho cả người dạy và người học. Từ thời phong kiến, hệ thống giáo dục đào tạo ra những nho sĩ để trở thành quan lại, giúp vua trị nước. Nho giáo cũng đề cao giáo dục trong gia đình, coi đây là nơi hình thành nhân cách và đạo đức cho thế hệ trẻ, góp phần định hướng tư tưởng cho xã hội. Bài viết này tập trung vào việc phân tích mối quan hệ thầy trò trong đạo học Nho giáo xưa và tính ứng dụng cho giáo dục hôm nay.

Hình tượng người thầy

Trong triết lý Nho giáo, người thầy không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là tấm gương sáng về đạo đức và phẩm hạnh. Để xây dựng tư cách người thầy, Nho giáo đặc biệt chú trọng đến việc học tập và tu dưỡng. Mục đích của việc học không chỉ là để biết, mà còn là để tu dưỡng phẩm hạnh, rèn luyện tri thức và hình thành lẽ sống của người quân tử. Quan điểm “tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ” thể hiện sự toàn diện trong việc xây dựng cá nhân, gia đình, xã hội và quốc gia. Để đạt được điều đó, các nhà nho luôn phải là những tấm gương mẫu mực về học tập, tu dưỡng bản thân và rèn luyện phẩm hạnh theo những chuẩn mực đạo đức cao quý được tóm gọn trong “ngũ thường”: nhân, nghĩa, lễ, trí, tín.

Trước hết, “nhân” là giá trị quan trọng nhất trong ngũ thường, biểu thị tình yêu thương con người. Người thầy, theo Nho giáo, phải biết yêu thương học trò. Khổng Tử nhấn mạnh nguyên tắc “hữu giáo vô loại,” tức là giáo dục không phân biệt đẳng cấp, sang hèn. Tất cả mọi người đều có quyền học tập, miễn là họ có chí cầu tiến. Tuy nhiên, trong việc giảng dạy, người thầy phải biết phân biệt giữa điều tốt và điều xấu, tránh sự lẫn lộn để định hướng đúng đắn cho học trò. Tình yêu thương học trò của người thầy không chỉ là sự quan tâm mà còn là trách nhiệm trong việc hướng dẫn và giúp học trò phát triển bản thân một cách toàn diện. “Nghĩa” là cách thực hiện chữ nhân, thể hiện qua trách nhiệm và tình cảm trong các mối quan hệ xã hội, bao gồm vua – tôi, cha – con, chồng – vợ, và đặc biệt là thầy – trò. Người thầy trong Nho giáo không chỉ có trách nhiệm truyền đạt tri thức mà còn phải là người hướng dẫn học trò về đạo đức, giúp họ trở thành những người công dân tốt. Lòng yêu thương học trò thúc đẩy người thầy nỗ lực hơn trong việc thực hiện trách nhiệm của mình. “Lễ” là quy tắc ứng xử quan trọng trong việc thể hiện chữ nhân và nghĩa. Đây là những chuẩn mực mà người thầy phải tuân theo, từ cử chỉ, lời nói đến cách ăn mặc và cách sống. Khổng Tử  cho rằng, bề ngoài có thể củng cố tư tưởng bên trong, và sự rèn luyện hằng ngày sẽ giúp xây dựng con người một cách bền vững. Người thầy không chỉ dạy học trò kiến thức, mà còn phải rèn luyện bản thân trong từng hành động nhỏ để trở thành tấm gương sáng cho học trò noi theo. Cuối cùng, “trí” và “tín” là hai phẩm chất quan trọng khác mà người thầy cần phải rèn luyện. “Trí” là khả năng nhận thức đúng đắn, đánh giá con người và tình huống để đưa ra những quyết định sáng suốt. Tri thức chỉ có thể đạt được qua quá trình học tập liên tục. Ngay cả người có lòng nhân nhưng thiếu tri thức cũng dễ rơi vào sai lầm. Do đó, việc học không chỉ quan trọng đối với học trò mà còn là điều cần thiết với người thầy, giúp họ trở nên uyên thâm và vững vàng hơn trong công việc giảng dạy.

Và thầy lại càng không phải lúc nào cũng dạy một cách máy móc như là “Bất phẫn bất khải, bất phỉ bất phát. Cử nhất ngung bất dĩ tam ngung phản, tắc bất phục dã”, rằng khi người học chưa cảm thấy bứt rứt trong người vì những điều chưa hiểu thì người thầy chưa dạy. Khi học trò muốn nói nhưng lại chẳng biết nên diễn đạt như thế nào thì thầy mới khơi gợi cho. Người xưa khắt khe đến độ nếu như đã chỉ cho biết một phương diện mà lại không biết suy ra những phương diện còn lại thì thầy không muốn dạy cho nữa. Xem ra học không phải dễ mà dạy lại càng không phải dễ gì.

Ở vùng biên giới khó khăn, bộ đội cũng là những người thầy dạy chữ cho trẻ. Ảnh: Quốc Đàn

Ngoài ra, người thầy không phải là nguồn tri thức duy nhất, Khổng Tử cho rằng tri thức không chỉ giới hạn ở một người thầy cụ thể, mà có thể học từ nhiều nguồn khác nhau, kể cả từ những người bình thường xung quanh chúng ta. Điều này cho thấy rằng Khổng Tử  không giới hạn việc học vào những người có danh xưng “thầy”, mà mở rộng khái niệm thầy ra cả những người mà ta gặp trong cuộc sống hằng ngày. Bất kỳ ai có điều hay để ta học hỏi, người đó đều có thể được coi là thầy.

Bên cạnh đó, vai trò của người thầy không chỉ đơn thuần là dạy kiến thức mà còn là dạy đạo đức và cách sống. Người thầy phải là tấm gương mẫu mực cho học trò noi theo, không chỉ qua những bài học lý thuyết, mà qua chính hành động và cách sống của mình. Người thầy không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn phải giúp trò hình thành nhân cách và đạo đức, bởi ông coi trọng việc tu thân, sửa mình trước tiên. Khổng Tử  gương mẫu khi luôn lo lắng rằng đức hạnh của mình phải luôn được tu sửa tốt hơn, và điều đó cũng là một bài học quan trọng cho trò. Khổng Tử khẳng định: “Có người hành động mà không hiểu rõ nghĩa lý, nhưng ta thì không như vậy. Nghe nhiều, chọn điều hay để theo, thấy nhiều để ghi nhớ, và phân biệt rõ cái hay cái dở đó cũng là cách để ta coi như đã biết.” Như vậy, Khổng Tử đặc biệt chú trọng đến vai trò của thầy trong việc rèn luyện đạo đức cho học trò. Ông quan niệm rằng thầy không chỉ là người cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn là người giúp học trò trở thành người tốt, ngay chính. Ông luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc “tu thân”, tức là việc sửa mình, tu dưỡng đức hạnh. Mối quan hệ giữa thầy và trò không dừng lại ở việc truyền đạt tri thức, mà còn là quá trình thầy giúp trò nhận ra và sửa đổi những khiếm khuyết trong cách sống và nhân cách.

Tựu trung, người thầy trong Nho giáo được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa tri thức và đạo đức, với mục tiêu cuối cùng là đào tạo ra những con người hoàn thiện về cả tài năng và nhân cách. Người thầy phải không ngừng học tập, rèn luyện phẩm hạnh, và trở thành tấm gương sáng để học trò noi theo. Triết lý này không chỉ có ý nghĩa trong bối cảnh xã hội thời xưa mà còn là bài học quý báu cho những người làm công tác giáo dục ngày nay.

Đạo thầy trò

Nho giáo có những quan điểm sâu sắc và rõ ràng về mối quan hệ thầy trò, đặc biệt trong việc xây dựng hình ảnh người thầy. Khổng Tử có một quan niệm rất đặc biệt và sâu sắc về mối quan hệ giữa thầy và trò, không chỉ dừng lại ở các chuẩn mực truyền thống, mà còn mở rộng ra các khía cạnh khác của giáo dục và học tập suốt đời. Theo Khổng Tử, mối quan hệ này không phải là một chiều, mà là sự tương tác liên tục và cả hai đều có thể học hỏi từ nhau.

Những chuẩn mực mà Nho giáo đề ra không chỉ là thước đo mà còn là kim chỉ nam cho những người làm nghề giáo phấn đấu. Đầu tiên, người thầy được yêu cầu phải biết yêu thương học trò, không phân biệt sang hèn, giàu nghèo hay đẳng cấp, theo nguyên tắc “hữu giáo vô loại” của Khổng Tử. Tuy nhiên, tình yêu thương này không có nghĩa là bỏ qua sự phân biệt giữa tốt và xấu, mà ngược lại, người thầy có trách nhiệm hướng dẫn học trò đi theo con đường đạo đức và đúng đắn.

Nho giáo đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của “lễ” trong quan hệ thầy trò. “Lễ” không chỉ là những quy tắc xã giao thông thường, mà nó bao gồm cả các chuẩn mực đạo đức mà cả thầy lẫn trò đều phải tuân thủ. Người thầy phải luôn giữ gìn tác phong chuẩn mực, từ cách ăn mặc, cử chỉ, đến lời nói, để trở thành tấm gương sáng cho học trò. Sự nghiêm khắc với bản thân là điều cần thiết để người thầy có thể duy trì trật tự và nhận được sự tôn trọng từ học trò. Bên cạnh việc giữ đạo đức, người thầy cũng cần phải không ngừng học hỏi để nâng cao kiến thức của mình. Nho giáo luôn nhấn mạnh rằng đạo đức và tri thức phải song hành. Người thầy không chỉ cần có lòng nhân hậu mà còn phải uyên thâm về tri thức để có thể truyền dạy học trò một cách hiệu quả nhất. Hiện nay, có rất nhiều tấm gương giáo viên chấp nhận gian khổ để mang con chữ đến những vùng sâu, vùng xa, coi việc truyền dạy tri thức là niềm hạnh phúc và sứ mệnh của đời mình. Những người thầy này đã và đang đấu tranh chống lại các tiêu cực trong ngành giáo dục, luôn kiên định giữ gìn phẩm chất cao quý của nghề giáo. Về phía học trò, Nho giáo yêu cầu phải có thái độ “tôn sư trọng đạo”. Câu nói “tiên học lễ, hậu học văn” đã trở thành phương châm giáo dục, nhấn mạnh rằng học trò cần phải rèn luyện đạo đức trước khi tiếp thu kiến thức. Nguyên tắc này đã được thể hiện rõ ràng trong hệ thống giáo dục ở Việt Nam, từ các trường mầm non cho đến đại học. Học trò phải luôn tôn trọng và biết ơn người thầy, không chỉ qua lời nói mà còn qua hành động thực tế. Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11 chính là dịp để học trò thể hiện lòng kính trọng và tri ân đối với những người đã dìu dắt mình.

Theo quan điểm Nho giáo, mối quan hệ giữa thầy và trò không chỉ đơn thuần là việc truyền thụ kiến thức mà còn chứa đựng những chuẩn mực đạo đức sâu sắc. Vai trò của người thầy được nâng tầm thành một tấm gương sáng, là mẫu mực về nhân cách và đạo đức để học trò noi theo. Điều này không chỉ đòi hỏi người thầy phải giỏi về chuyên môn, mà còn phải có phẩm hạnh cao đẹp, với tâm hồn bao dung và lòng yêu thương học trò. Người thầy trong Nho giáo phải thể hiện tinh thần học không biết chán và dạy không biết mỏi. Họ phải trở thành những người luôn khao khát học hỏi, không ngừng nâng cao tri thức để truyền đạt lại cho học trò, bất kể giàu nghèo hay địa vị xã hội. Khổng Tử không chỉ khuyến khích trò học từ thầy, mà ngược lại, ông cũng tin rằng thầy có thể học hỏi từ trò. Người thầy không chỉ là truyền dạy tri thức mà còn phải không ngừng học hỏi, trau dồi và phát triển bản thân thông qua việc giảng dạy. Mối quan hệ giữa thầy và trò là sự hợp tác, trong đó cả hai đều có thể học hỏi lẫn nhau.

Khổng Tử nhấn mạnh nguyên tắc “hữu giáo vô loại” – giáo dục không phân biệt giai cấp, tầng lớp. Điều này phản ánh quan điểm rằng mọi người đều có quyền được học tập và tiến bộ, và người thầy là cầu nối để hiện thực hóa điều đó. Không chỉ có yêu cầu đối với người thầy, Nho giáo cũng đặt ra những tiêu chuẩn nghiêm ngặt cho học trò. Đối với Nho giáo, học tập không chỉ là việc thu thập kiến thức mà còn là rèn luyện đạo đức và thái độ đúng đắn. Người học phải có lòng ham học, biết khiêm tốn và tôn trọng thầy của mình. Khiêm tốn được xem là một trong những phẩm chất đạo đức cốt lõi mà Nho giáo đề cao, đặc biệt là trong quá trình học tập. Học trò cần tự nhận thức đúng đắn về khả năng của bản thân, tránh tự mãn và luôn sẵn sàng lắng nghe lời dạy bảo từ thầy.

Khổng Tử đã dạy rằng: “Biết thì nói là biết, không biết thì nói là không biết, như thế là người biết.” Đây là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc trung thực với chính mình trong học tập. Học trò cần hiểu rằng tri thức của mình chỉ là hữu hạn trong khi kho tàng tri thức của nhân loại là vô tận. Do đó, người học phải luôn giữ thái độ khiêm nhường, không ngừng học hỏi và hoàn thiện bản thân. Bên cạnh sự khiêm tốn, tôn trọng thầy là điều vô cùng quan trọng trong quan hệ thầy trò. Trong Nho giáo, học trò cần coi thầy như cha mẹ, kính yêu và biết ơn vì những kiến thức mà thầy đã truyền dạy. Việc trân trọng tri thức mà người thầy đã tích lũy từ nhân loại để giảng dạy không chỉ là trách nhiệm của học trò, mà còn là sự tôn vinh vai trò cao quý của người thầy trong xã hội.

Như vậy quan hệ thầy trò trong Nho giáo phản ánh một triết lý giáo dục vừa dựa trên tri thức vừa dựa trên đạo đức. Người thầy không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là tấm gương sáng về phẩm hạnh và nhân cách. Người học, ngược lại, cần thể hiện lòng kính trọng, khiêm tốn và ý thức rèn luyện bản thân. Đồng thời, Khổng Tử cũng không xem mối quan hệ này là một chiều; trò không chỉ học từ thầy, mà còn có thể học từ những người xung quanh và từ chính trải nghiệm của mình. Mối quan hệ giữa thầy và trò là một quá trình tương hỗ, nơi mà sự học hỏi diễn ra mọi lúc, mọi nơi, và không chỉ giới hạn trong phạm vi trường lớp. Những chuẩn mực đạo đức này không chỉ giúp duy trì mối quan hệ thầy trò tốt đẹp mà còn là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của mỗi cá nhân trong xã hội.

Ở vùng biên giới khó khăn, bộ đội cũng là những người thầy dạy chữ cho trẻ. Ảnh: Quốc Đàn

Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, bên cạnh những tấm gương sáng về thầy trò, chúng ta cũng chứng kiến sự suy đồi đạo đức trong mối quan hệ này. Các vụ việc như học sinh đánh nhau, giáo viên bạo hành học sinh, hay những hành vi không đúng mực của giáo viên đã gây ra sự bức xúc trong dư luận. Đây là những dấu hiệu của sự mất đi các giá trị đạo đức truyền thống mà Nho giáo đã đặt nền tảng. Những sự kiện này không chỉ phản ánh sự suy thoái trong quan hệ thầy trò, mà còn cảnh báo về nguy cơ mất đi các chuẩn mực đạo đức cao đẹp của giáo dục. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc học hỏi, xây dựng và phát huy những giá trị đạo đức thầy trò trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Những chuẩn mực này không chỉ giúp xây dựng một môi trường giáo dục tốt đẹp mà còn góp phần tạo dựng một xã hội tôn trọng tri thức và nhân văn. Cả thầy và trò đều cần ý thức sâu sắc hơn về vai trò của mình trong việc bảo tồn và phát triển những giá trị cao quý này, để tiếp tục truyền lại cho thế hệ sau những chuẩn mực đạo đức mà Nho giáo đã định hình từ hàng nghìn năm trước.

Hình tượng người thầy, mối quan hệ thầy trò trong tư tưởng Nho giáo không chỉ là một tương tác truyền đạt tri thức, mà còn là một sự kết nối sâu sắc dựa trên đạo đức, nhân cách, và trách nhiệm xã hội. Trong một thế giới luôn thay đổi và phát triển, các giá trị mà Nho giáo đề cao vẫn giữ nguyên tính thời đại, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của giáo dục và nhân cách mỗi cá nhân. Việc gìn giữ và phát huy tinh thần tôn sư trọng đạo không chỉ là một truyền thống đáng tự hào của dân tộc, mà còn là trách nhiệm của tất cả mọi người trong xã hội hiện đại. Chỉ khi đạo đức và tri thức song hành, nền giáo dục mới có thể thực sự trở thành động lực phát triển cho quốc gia, khơi dậy những giá trị tốt đẹp nhất trong mỗi con người.

Lê Vũ Trường Giang