Chiều miền Tây chậm rãi buông xuống như tấm lưới màu vàng nhạt mênh mông, giăng trải trên ngàn cây nội cỏ. Cái nắng cuối ngày trở nên dịu dàng, đọng lại trong như mật ong trên mặt nước lăn tăn. Giữa không gian bảng lảng đó, tiếng chim diệc lại cất lên – khắc khoải, mơ hồ, như tiếng ai gọi từ quá khứ. Tiếng chim ấy làm tôi nhớ đến đám bạn thuở nhỏ, cái thời mà mỗi buổi chiều là một cuộc phiêu lưu. Thằng Ba Lém – nhỏ con nhưng gan dạ, chuyên trèo lên ngọn dừa hái trái non; thằng Tư Đực thì bơi như cá, lặn xuống đáy kinh mò hến; còn con Hai Mướp tóc cháy nắng hoe vàng, giỏi bện lá dừa thành con châu chấu y như thật. Chúng tôi tụm năm tụm ba bên bờ ruộng, thi nhau đuổi bắt chuồn chuồn kim, cắm câu cá rô, rồi la lối om sòm mỗi lần có đứa bị cua kẹp.

Buổi chiều nào cũng vậy, khi mặt trời bắt đầu khuất sau rặng bần, chim diệc từ đâu bay về, từng con, từng con một, chao nghiêng trên nền trời tím nhạt rồi hạ xuống bãi sình. Tiếng kêu của chúng vang vọng, rơi xuống giữa đám trẻ đang chơi đùa như một dấu hiệu kết thúc ngày vui. Bà ngoại tôi thường đứng trước hiên, tay phe phẩy chiếc quạt mo cau, cười hiền: “Diệc kêu rồi đó, mấy đứa nhỏ lo về tắm rửa, không thôi ma da kéo chân!”
Thế là cả đám chúng tôi vừa chạy vừa cười, chân lấm bùn văng tung tóe. Trong tiếng chim diệc kêu chiều, chúng tôi không thấy sợ, chỉ thấy lòng rộn vui vì biết sẽ có bữa cơm nóng chờ đợi, có tiếng mẹ gọi, có ánh đèn dầu leo lét bên chén mắm kho quẹt thơm lừng.
Nhưng thời gian như dòng kinh mùa lũ, cuốn mọi thứ đi không trở lại. Thằng Ba Lém theo cha lên Sài Gòn làm phụ hồ. Tư Đực trôi dạt ra miền biển đánh cá thuê. Con Hai Mướp lấy chồng xa tuốt bên kia sông Hậu, năm ba lần về thăm nhà, dáng gầy đi và ánh mắt không còn trong veo như thuở còn chạy rong trên đồng. Mỗi người một hướng, chỉ còn tôi đứng đây, nghe tiếng chim diệc kêu chiều, như nghe tiếng gọi của ký ức vọng về từ miền nước nổi. Có lần, giữa khói chiều bảng lảng, tôi tưởng chừng như thấy đám bạn thuở ấy hiện ra – vẫn những gương mặt lem luốc phù sa, vẫn tiếng cười vang vang, vẫn dáng chạy nhảy qua cánh đồng lúa vàng. Tất cả hiện lên mơ hồ rồi tan loãng vào tiếng chim diệc xa ngân. Tôi chợt hiểu rằng, tuổi thơ không nằm ở năm tháng đã qua, mà nằm trong khoảnh khắc trái tim ta được chạm lại bởi một tiếng gọi thân quen – như tiếng chim diệc kêu lên từ bờ kinh cũ, kéo ta trở về với chính mình của thuở ngày xưa. Tiếng diệc kêu chiều… vẫn thế. Chỉ có chúng tôi là đã thay đổi. Con diệc vẫn bay theo lối cũ, vẫn đậu trên bãi bùn chờ cá nổi, còn chúng tôi – những đứa trẻ năm nào – đã bay đi khắp bốn phương, mang theo tiếng diệc trong lòng như mang theo một phần quê hương không thể tách rời.
Chiều buông nhẹ trên cánh đồng xóm Bờ Kinh, từng dải mây tím trải dài trên nền trời loang ánh hoàng hôn. Con sông trước mặt lững lờ trôi, mang theo phù sa và cả những ký ức một thời đã xa. Trên cánh đồng mênh mông và những cụm rừng tràm ngập nước, tiếng chim diệc cất lên – một âm thanh khẽ thôi nhưng ngân dài và thấm vào lòng người như sợi khói chiều len vào mái tranh ký ức.
…Hôm ấy, cũng mới đây thôi, tôi trở về quê sau gần mười năm xa xứ. Con đường đất năm xưa nay đã được đổ bê tông thẳng tắp, hai bên mọc lên những căn nhà mới khang trang. Nhưng dòng kinh trước nhà vẫn vậy, nước đục ngầu phù sa, ngày vẫn hai con nước lớn ròng, mang theo những cánh lục bình trôi lặng lẽ như những suy tư không lời. Chim diệc vẫn bay về theo lối cũ, tiếng kêu chiều vọng lại từ phía cuối chân trời tím sẫm. Tôi đứng bên cây cầu khỉ đã mục, nơi ngày xưa cả bọn tụm lại nhảy xuống sông tắm. Cảm giác thời gian như dừng lại. Tiếng chim diệc vang lên, trầm và dài, xuyên qua màn sương chiều mà chạm vào nơi sâu nhất trong ký ức tôi. Đúng lúc ấy, một chiếc xuồng ba lá lướt nhẹ trên mặt sông, người chèo xuồng dáng gầy, mái tóc lơ thơ bạc vì nắng gió. Tôi nhận ra – đó là Tư Đực. Chúng tôi nhìn nhau, chẳng cần lời chào hỏi. Mọi thứ bỗng trở nên lặng im, chỉ còn tiếng nước khua nhẹ và tiếng chim diệc vang lên từng hồi như nhắc nhớ: “Ngày xưa đó… các người trở về rồi đó…”
Tư Đực bước lên bờ, tay cầm chiếc nơm cá, nụ cười lam lũ mà hiền hậu: “Về hồi nào dzậy mậy? Tao nghe tiếng diệc là biết có người cũ trở về…”
Câu nói đơn sơ mà làm tim tôi nghèn nghẹn. Tôi không đáp ngay được, chỉ khẽ gật đầu. Hai đứa đi dọc theo con đê, nơi đám bạn ngày xưa từng chơi đánh trận giả, thả diều, tát đìa bắt cá. Cánh đồng vẫn còn đó, nhưng trống trải hơn. Đám tràm ngày xưa đã bị đốn. Chỉ còn tiếng chim diệc là vẫn vang lên như tiếng của một thời quá khứ như chưa bao giờ chịu ngủ yên! Tư Đực kể: Sau bao năm lênh đênh biển cả, nó trở về vì không chịu nổi tiếng còi máy lạnh lẽo và cuộc sống không bến đậu. Nó bảo: “Tao đi tới đâu, chiều xuống cũng nghe như có tiếng diệc kêu trong đầu. Nó kêu giống như tiếng quê kêu mình trở về vậy đó.”

Tôi chậm rãi nhìn theo đàn chim diệc đang bay, cánh chúng dài và trắng xám, lấp lánh trong ánh chiều chạng vạng. Chúng bay theo hình chữ V, nhẹ như hơi thở của sông nước, rồi từ từ hạ xuống bãi bồi ngập nước. Tiếng kêu của chúng vang lên – không còn buồn nữa, mà như tiếng gọi đàn, tiếng gọi nhau về sau một ngày dài kiếm ăn nơi sông nước. Tôi và Tư Đực không nói nhiều. Chúng tôi chỉ lặng lẽ ngồi xuống, nhìn dòng nước trôi và nghe chim kêu. Giữa khoảnh khắc ấy, tôi nhận ra: Có những cuộc gặp gỡ không cần lời nói, bởi chính tiếng chim, chính dòng sông, chính mảnh đất quê nhà đang thay chúng tôi lên tiếng. Tiếng chim diệc kêu chiều hôm đó không còn là tiếng báo hiệu ngày tàn, mà là tiếng chào đón – chào đón những đứa con tha phương trở về lòng quê mẹ. Nó thì thầm rằng: “Đi đâu rồi cũng trở về. Bay cao đến mấy rồi cũng phải tìm bến đáp. Quê hương vẫn ở đây, chờ đợi.”
Và trong khoảnh khắc đó, giữa tiếng chim kêu chiều, tôi biết rằng mình đã trở về thật sự. Tiếng chim diệc kêu chiều không chỉ báo hiệu ngày đang tắt, mà còn đánh thức trong tôi cả một bầu trời tuổi thơ. Ngày ấy, tôi là đứa trẻ chân trần, rong ruổi theo dòng kinh chạy thẳng cánh cò, nơi bông súng vươn lên kiêu hãnh, cây tràm, cây mắm hiền hòa soi bóng nước. Mỗi buổi chiều, khi mặt trời rơi xuống sau hàng dừa nước, tôi lại nghe tiếng chim diệc vang lên đâu đó trên vạt đồng lúa vừa gặt. Tiếng kêu mộc mạc, trong trẻo mà buồn man mác, như tiếng gọi của quê hương vọng về trong gió.
Xuân Nhi
(*) Chim diệc: Là họ một số loài chim lội nước. Các tên gọi phổ biến của chúng trong tiếng Việt là vạc, diệc, diệc bạch hay cò.














