Năm 1963, nghệ sĩ người Mỹ Andy Warhol bắt đầu thực hiện loạt tác phẩm mang tên “Death and Disaster”, trong đó “Electric Chair” (Chiếc ghế điện) trở thành một trong những hình ảnh ám ảnh nhất. Bối cảnh của tác phẩm gắn liền với những tranh luận gay gắt về án tử hình tại Mỹ vào thời điểm đó. Cũng trong năm ấy, bang New York đã tiến hành vụ hành hình cuối cùng bằng ghế điện tại nhà tù Sing Sing với Eddie Lee Mays, bị xử tử vào ngày 15 tháng 8 năm 1963. Sự kiện này đã khiến hình ảnh chiếc ghế điện trở thành biểu tượng đặc biệt cho quyền lực của nhà nước, cho sự im lặng của xã hội và cho sự dửng dưng của công chúng trước cái chết. Warhol đã nắm bắt khoảnh khắc đó và biến nó thành chất liệu nghệ thuật.
Warhol sử dụng kỹ thuật in lụa quen thuộc của phong trào Pop Art để chuyển hình ảnh từ báo chí thành tranh. Nguồn gốc ban đầu là một bức ảnh chụp chiếc ghế điện trống trong phòng hành hình ở Sing Sing, trên tường có treo tấm biển với dòng chữ “Silence”. Những phiên bản nổi tiếng như “Big Electric Chair” (1967 – 1968) hay loạt bản in “Electric Chair” đầu thập niên 1970 cho thấy hình ảnh lặp lại chiếc ghế trong căn phòng vắng, không có phạm nhân, không có nhân chứng, không có người thi hành án. Chỉ còn lại chiếc ghế cô độc, như một dấu tích lạnh lùng của bản án tử. Warhol phủ lên đó những gam màu rực rỡ (hồng, xanh, tím, vàng) đôi khi tươi tắn đến chói mắt. Sự đối nghịch này khiến cho hình ảnh ghê rợn lại mang dáng vẻ “pop”, gợi cảm giác gần gũi với văn hóa tiêu dùng. Nhờ thế, người xem buộc phải đặt ra câu hỏi rằng liệu truyền thông và nghệ thuật có đang vô tình làm cho cái chết trở nên bình thường, thậm chí thẩm mỹ hóa bạo lực.
Thông điệp của “Electric Chair” không bao giờ được Warhol giải thích rõ ràng. Ông từng nhận xét rằng khi một hình ảnh khủng khiếp được nhìn đi nhìn lại nhiều lần, nó sẽ mất dần tác động. Chính sự lặp lại trong tranh phản chiếu tình trạng chai sạn cảm xúc của xã hội khi liên tục tiếp xúc với hình ảnh cái chết trên báo chí. Căn phòng trống rỗng với tấm biển “Silence” như một ẩn dụ về sự im lặng đáng sợ: xã hội biết nhưng không lên tiếng; truyền thông đưa tin nhưng làm nhạt đi sức nặng; công chúng thì nhìn rồi quên. Bằng cách đó, Warhol biến chiếc ghế điện thành biểu tượng của quyền lực công quyền, sự kiểm soát của nhà nước và sự thờ ơ của công chúng.
Tác phẩm đã khơi dậy nhiều tranh luận. Có người coi đây là lời phản đối án tử hình. Người khác lại cho rằng Warhol không hề phản đối, mà chỉ tái hiện một hình ảnh hấp dẫn thị giác phù hợp với ngôn ngữ Pop Art. Chính sự mơ hồ ấy làm cho “Electric Chair” trở nên đa nghĩa và có sức sống lâu dài. Nó không áp đặt một luận điểm chính trị cụ thể mà để lại khoảng trống để khán giả tự chất vấn bản thân về công lý, nhân đạo và thái độ của mình trước bạo lực hợp pháp.
Ảnh hưởng của “Electric Chair” vượt ra ngoài phạm vi hội họa. Tác phẩm được trưng bày trong nhiều triển lãm lớn, nó cho thấy Pop Art không chỉ xoay quanh hàng hóa, người nổi tiếng hay quảng cáo, mà còn có thể chạm đến những vấn đề gai góc nhất của xã hội. Warhol đã mở rộng biên giới nghệ thuật hiện đại, đưa những chủ đề tưởng chừng không thể thành nghệ thuật (như tử hình, tai nạn, thảm họa) vào không gian triển lãm. Nhờ đó, “Electric Chair” tham gia trực tiếp vào cuộc đối thoại xã hội về cái chết, quyền lực và trách nhiệm của truyền thông.
Thanh Huyền – Như Yến



















