Ngày 7 tháng 10 năm 1955, tại một phòng triển lãm nhỏ mang tên Gallery Six ở San Francisco, một sự kiện tưởng chừng khiêm tốn đã làm rung chuyển thi đàn nước Mỹ và mở đầu cho một trong những trào lưu văn học nổi bật nhất thế kỷ XX: phong trào Beat. Đó là đêm Allen Ginsberg, nhà thơ trẻ đến từ New Jersey, lần đầu tiên công bố toàn bộ bài thơ “Howl” (Hú), một bản trường ca dữ dội, phẫn nộ và đầy tính cách mạng, được xem là lời gào thét của một thế hệ bị lãng quên, bị chối bỏ trong lòng nước Mỹ hậu Thế chiến II.
Bài thơ “Howl” được Ginsberg sáng tác trong khoảng năm 1954 – 1955, lấy cảm hứng từ cuộc sống cá nhân, từ những người bạn quanh tác giả, phần lớn là những con người bên lề xã hội: nghiện ngập, đồng tính, vô sản, nghệ sĩ nghèo, trí thức bị ruồng rẫy. Trong một giọng thơ vừa mang âm hưởng Kinh Thánh vừa phóng túng như nhạc jazz, Ginsberg mở đầu bằng những dòng đã đi vào lịch sử:
“I saw the best minds of my generation destroyed by madness, starving hysterical naked…” (Tôi đã thấy những bộ óc tinh túy nhất của thế hệ tôi bị hủy hoại bởi điên loạn, đói khát, cuồng loạn, trần trụi…).
Đó không phải là lời than vãn mang tính ẩn dụ, mà là một tuyên ngôn. “Howl” lột trần sự suy đồi của nước Mỹ trong chiến tranh lạnh: chủ nghĩa tiêu dùng, sự đàn áp tự do cá nhân, đàn áp người đồng tính và sự im lặng của thi ca truyền thống. Ginsberg viết bằng một giọng điệu thẳng thắn, không kiêng nể, giàu hình ảnh và đầy giận dữ, đi ngược với sự nhã nhặn kiểu học thuật thời bấy giờ.

Buổi đọc thơ đêm đó tại Gallery Six là một phần của chuỗi sự kiện mang tên “Six Poets at the Six Gallery”, được nhà thơ người Mỹ Kenneth Rexroth tổ chức. Ngoài Ginsberg, đêm thơ còn có sự góp mặt của các tên tuổi sau này trở thành biểu tượng Beat như Gary Snyder, Philip Lamantia và Michael McClure. Nhưng chính bài đọc của Ginsberg khi ông đứng dưới ánh đèn mờ, gào lên từng câu thơ như thể bóc trần ruột gan, đã khiến cả khán phòng im lặng và sau đó vỡ òa.
Jack Kerouac, người bạn thân và là tác giả của tiểu thuyết nổi tiếng “On the Road”, có mặt trong khán phòng hôm đó. Dù không tham gia đọc thơ, ông đã hô vang cổ vũ Ginsberg giữa các đoạn thơ như một tay trống cổ vũ cho nhạc sĩ jazz. Chính Kerouac sau này miêu tả đêm thơ ấy như một khoảnh khắc “thiêng liêng”, nơi mà thi ca tìm lại được nhịp tim sống động nhất của mình.
Nhưng sự vang dội của “Howl” không dừng lại ở nghệ thuật. Khi bài thơ được Nhà xuất bản City Lights ấn hành năm 1956, nó nhanh chóng bị cấm lưu hành vì bị xem là “tục tĩu”, chứa nhiều từ ngữ và nội dung tình dục đồng giới. Lawrence Ferlinghetti – người điều hành City Lights – bị bắt, và bài thơ trở thành trung tâm của một vụ kiện lịch sử về tự do ngôn luận. Năm 1957, Tòa án Thành phố San Francisco ra phán quyết rằng “Howl” có “giá trị xã hội nghiêm túc” và do đó được bảo vệ bởi Tu chính án thứ nhất của Hiến pháp Mỹ. Đây là một thắng lợi lớn cho văn học, đồng thời mở đường cho sự tự do thể hiện của nhiều thế hệ nghệ sĩ sau đó.
Tác động của “Howl” là lâu dài và lan tỏa rộng. Nó không chỉ là một biểu tượng của văn học Beat – một phong trào nổi lên như phản ứng với chủ nghĩa tư bản tiêu dùng và chiến tranh, mà còn là tiếng nói đầu tiên khẳng định quyền hiện diện của những thân phận bị gạt ra ngoài rìa xã hội trong văn học Mỹ. Bản thân Ginsberg sau đó trở thành một trong những nhà thơ có ảnh hưởng nhất của thế kỷ XX, đi khắp thế giới, đấu tranh vì quyền con người, phản đối chiến tranh Việt Nam và giữ cho thơ ca luôn là một hành vi chính trị.
Đã gần 70 năm trôi qua kể từ buổi đọc thơ đêm ấy, nhưng “Howl” vẫn được giảng dạy, được đọc, được in lại trên hàng trăm ấn phẩm. Nó không chỉ sống trong sách vở, mà còn trong các sân khấu, phim ảnh, nhạc rock và cả những cuộc biểu tình nơi tiếng thơ lại hóa thành tiếng hú giữa phố phường. Như chính Ginsberg từng viết:
“Poetry is not an expression of the party line. It’s that time of night, lying in bed, thinking what you really think, making the private world public…” (Thơ không phải là lời tuyên bố của đường lối chính trị. Nó là khoảnh khắc đêm khuya, khi bạn nằm trên giường, nghĩ về điều bạn thực sự nghĩ, và khiến thế giới riêng tư ấy trở nên công khai). “Howl” đã làm được điều đó, bằng tất cả sự dũng cảm, bền bỉ và niềm tin của một thi sĩ thực sự.
Thanh Huyền – Như Yến














